STT | Từ mới | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
1 |
noun
/ə/
|
noun |
/ə/
|
Một | Lưu sổ từ Ôn tập |
2 |
noun
/ə'bændən/
|
noun |
/ə'bændən/
|
bỏ, từ bỏ | Lưu sổ từ Ôn tập |
3 |
//
|
//
|
tuân theo | Lưu sổ từ Ôn tập | |
4 |
(n)
/ə'bɪləti/
|
(n) |
/ə'bɪləti/
|
khả năng, năng lực | Lưu sổ từ Ôn tập |
5 |
(adj)
/'eɪbl/
|
(adj) |
/'eɪbl/
|
có năng lực, có tài | Lưu sổ từ Ôn tập |
6 |
adjective
/æb'nɔːml/
|
adjective |
/æb'nɔːml/
|
bất thường | Lưu sổ từ Ôn tập |
7 |
adjective
/ə'bɒlɪʃ/
|
adjective |
/ə'bɒlɪʃ/
|
bãi bỏ, hủy bỏ | Lưu sổ từ Ôn tập |
8 |
noun
/ə'bɔːʃn/
|
noun |
/ə'bɔːʃn/
|
sự phá thai | Lưu sổ từ Ôn tập |
9 |
(adv)., prep.
/ə'baʊt/
|
(adv)., prep. |
/ə'baʊt/
|
khoảng, về | Lưu sổ từ Ôn tập |
10 |
prep., (adv)
/ə'bʌv/
|
prep., (adv) |
/ə'bʌv/
|
ở trên, lên trên | Lưu sổ từ Ôn tập |
11 |
(adv)
/ə'brɔːd/
|
(adv) |
/ə'brɔːd/
|
ở, ra nước ngoài, ngoài trời | Lưu sổ từ Ôn tập |
12 |
(n)
/'æbsəns/
|
(n) |
/'æbsəns/
|
sự vắng mặt | Lưu sổ từ Ôn tập |
13 |
(adj)
/'æbsənt/
|
(adj) |
/'æbsənt/
|
vắng mặt, nghỉ | Lưu sổ từ Ôn tập |
14 |
(adj)
/'æbsəluːt/
|
(adj) |
/'æbsəluːt/
|
tuyệt đối, hoàn toàn | Lưu sổ từ Ôn tập |
15 |
noun
/'æbsəluːtli/
|
noun |
/'æbsəluːtli/
|
chắc chắn rồi | Lưu sổ từ Ôn tập |
16 |
(v)
/əb'zɔːb/
|
(v) |
/əb'zɔːb/
|
thu hút, hấp thu, lôi cuốn | Lưu sổ từ Ôn tập |
17 |
noun
/'æbstrækt/
|
noun |
/'æbstrækt/
|
trừu tượng | Lưu sổ từ Ôn tập |
18 |
adjective
/ə'bʌndənt/
|
adjective |
/ə'bʌndənt/
|
dồi dào, nhiều | Lưu sổ từ Ôn tập |
19 |
(n) (v)
/ə'bjuːs/
|
(n) (v) |
/ə'bjuːs/
|
lộng hành, lạm dụng | Lưu sổ từ Ôn tập |
20 |
(adj)
/ækə'demɪk/
|
(adj) |
/ækə'demɪk/
|
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm | Lưu sổ từ Ôn tập |