Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

abstract là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ abstract trong tiếng Anh

abstract /ˈæbstrækt/
- noun : trừu tượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

abstract: Trừu tượng, bản tóm tắt

Abstract có thể là tính từ chỉ điều khó nắm bắt, mang tính khái niệm hơn là cụ thể; danh từ chỉ bản tóm tắt nội dung chính của một tài liệu; hoặc động từ có nghĩa “rút ra, tách ra”. Trong học thuật, “abstract” thường được dùng cho phần tóm tắt bài nghiên cứu, còn trong nghệ thuật thì chỉ phong cách không mô tả thực tế một cách trực tiếp.

  • The painting is full of abstract shapes and colors. (Bức tranh đầy những hình dạng và màu sắc trừu tượng, không mô tả thực tế rõ ràng.)
  • Before reading the full paper, I looked at the abstract. (Trước khi đọc toàn bộ bài báo, tôi xem phần tóm tắt để nắm ý chính.)
  • It’s difficult to discuss abstract ideas without concrete examples. (Rất khó để thảo luận các ý tưởng trừu tượng mà không có ví dụ cụ thể.)

Bảng biến thể từ "abstract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: abstraction
Phiên âm: /æbˈstrækʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự trừu tượng Ngữ cảnh: Quá trình tạo ý niệm Abstraction is common in art.
Sự trừu tượng phổ biến trong nghệ thuật.
2 Từ: abstract
Phiên âm: /ˈæbstrækt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bản tóm lược / khái niệm trừu tượng Ngữ cảnh: Tóm tắt nội dung Read the abstract before the full paper.
Hãy đọc bản tóm lược trước bài báo.
3 Từ: abstract
Phiên âm: /æbˈstrækt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trích ra / rút ra Ngữ cảnh: Lấy thông tin từ nguồn He abstracted data from reports.
Anh ấy trích dữ liệu từ các báo cáo.
4 Từ: abstract
Phiên âm: /ˈæbstrækt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Trừu tượng Ngữ cảnh: Không cụ thể, mang tính ý niệm Abstract ideas are hard to explain.
Ý tưởng trừu tượng khó giải thích.
5 Từ: abstractly
Phiên âm: /ˈæbstræktli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách trừu tượng Ngữ cảnh: Không rõ ràng, mang ý niệm She thinks abstractly.
Cô ấy suy nghĩ một cách trừu tượng.

Từ đồng nghĩa "abstract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "abstract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

abstract knowledge/principles

kiến ​​thức / nguyên tắc trừu tượng

Lưu sổ câu

2

The research shows that pre-school children are capable of thinking in abstract terms.

Nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em trước tuổi đi học có khả năng suy nghĩ về các thuật ngữ trừu tượng.

Lưu sổ câu

3

We may talk of beautiful things but beauty itself is abstract.

Chúng ta có thể nói về những điều đẹp đẽ nhưng vẻ đẹp tự nó là trừu tượng.

Lưu sổ câu

4

the work of American abstract expressionists like Mark Rothko

tác phẩm của các nhà biểu hiện trừu tượng người Mỹ như Mark Rothko

Lưu sổ câu

5

All human beings are capable of thinking in abstract terms.

Tất cả con người đều có khả năng tư duy trừu tượng.

Lưu sổ câu

6

Mathematics is an extremely abstract discipline.

Toán học là một ngành học cực kỳ trừu tượng.

Lưu sổ câu

7

Some of the ideas that their legal system is based on are incredibly abstract.

Một số ý tưởng mà hệ thống pháp luật của họ dựa trên là vô cùng trừu tượng.

Lưu sổ câu

8

Freedom is more than a purely abstract notion.

Tự do không chỉ là một khái niệm trừu tượng thuần túy.

Lưu sổ câu

9

Abstract principles are no good in this particular situation.

Các nguyên tắc trừu tượng là không tốt trong tình huống cụ thể này.

Lưu sổ câu