abstract: Trừu tượng, bản tóm tắt
Abstract có thể là tính từ chỉ điều khó nắm bắt, mang tính khái niệm hơn là cụ thể; danh từ chỉ bản tóm tắt nội dung chính của một tài liệu; hoặc động từ có nghĩa “rút ra, tách ra”. Trong học thuật, “abstract” thường được dùng cho phần tóm tắt bài nghiên cứu, còn trong nghệ thuật thì chỉ phong cách không mô tả thực tế một cách trực tiếp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
abstraction
|
Phiên âm: /æbˈstrækʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự trừu tượng | Ngữ cảnh: Quá trình tạo ý niệm |
Abstraction is common in art. |
Sự trừu tượng phổ biến trong nghệ thuật. |
| 2 |
Từ:
abstract
|
Phiên âm: /ˈæbstrækt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bản tóm lược / khái niệm trừu tượng | Ngữ cảnh: Tóm tắt nội dung |
Read the abstract before the full paper. |
Hãy đọc bản tóm lược trước bài báo. |
| 3 |
Từ:
abstract
|
Phiên âm: /æbˈstrækt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trích ra / rút ra | Ngữ cảnh: Lấy thông tin từ nguồn |
He abstracted data from reports. |
Anh ấy trích dữ liệu từ các báo cáo. |
| 4 |
Từ:
abstract
|
Phiên âm: /ˈæbstrækt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Trừu tượng | Ngữ cảnh: Không cụ thể, mang tính ý niệm |
Abstract ideas are hard to explain. |
Ý tưởng trừu tượng khó giải thích. |
| 5 |
Từ:
abstractly
|
Phiên âm: /ˈæbstræktli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách trừu tượng | Ngữ cảnh: Không rõ ràng, mang ý niệm |
She thinks abstractly. |
Cô ấy suy nghĩ một cách trừu tượng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
abstract knowledge/principles kiến thức / nguyên tắc trừu tượng |
kiến thức / nguyên tắc trừu tượng | Lưu sổ câu |
| 2 |
The research shows that pre-school children are capable of thinking in abstract terms. Nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em trước tuổi đi học có khả năng suy nghĩ về các thuật ngữ trừu tượng. |
Nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em trước tuổi đi học có khả năng suy nghĩ về các thuật ngữ trừu tượng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We may talk of beautiful things but beauty itself is abstract. Chúng ta có thể nói về những điều đẹp đẽ nhưng vẻ đẹp tự nó là trừu tượng. |
Chúng ta có thể nói về những điều đẹp đẽ nhưng vẻ đẹp tự nó là trừu tượng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the work of American abstract expressionists like Mark Rothko tác phẩm của các nhà biểu hiện trừu tượng người Mỹ như Mark Rothko |
tác phẩm của các nhà biểu hiện trừu tượng người Mỹ như Mark Rothko | Lưu sổ câu |
| 5 |
All human beings are capable of thinking in abstract terms. Tất cả con người đều có khả năng tư duy trừu tượng. |
Tất cả con người đều có khả năng tư duy trừu tượng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Mathematics is an extremely abstract discipline. Toán học là một ngành học cực kỳ trừu tượng. |
Toán học là một ngành học cực kỳ trừu tượng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Some of the ideas that their legal system is based on are incredibly abstract. Một số ý tưởng mà hệ thống pháp luật của họ dựa trên là vô cùng trừu tượng. |
Một số ý tưởng mà hệ thống pháp luật của họ dựa trên là vô cùng trừu tượng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Freedom is more than a purely abstract notion. Tự do không chỉ là một khái niệm trừu tượng thuần túy. |
Tự do không chỉ là một khái niệm trừu tượng thuần túy. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Abstract principles are no good in this particular situation. Các nguyên tắc trừu tượng là không tốt trong tình huống cụ thể này. |
Các nguyên tắc trừu tượng là không tốt trong tình huống cụ thể này. | Lưu sổ câu |