Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

absorb là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ absorb trong tiếng Anh

absorb /əbˈzɔːb/
- (v) : thu hút, hấp thu, lôi cuốn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

absorb: Hấp thụ

Absorb chỉ việc tiếp nhận, hấp thụ thông tin, chất lỏng, ánh sáng hoặc năng lượng từ môi trường xung quanh.

  • The sponge absorbs water quickly. (Miếng bọt biển hút nước rất nhanh.)
  • She absorbs information quickly during lectures. (Cô ấy hấp thụ thông tin nhanh chóng trong các bài giảng.)

Bảng biến thể từ "absorb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: absorb
Phiên âm: /əbˈzɔːrb/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hấp thụ, tiếp thu Ngữ cảnh: Dùng khi một vật chất tiếp nhận hoặc thấm vào một vật chất khác The sponge can absorb a lot of water.
Cái bọt biển có thể hấp thụ rất nhiều nước.
2 Từ: absorbing
Phiên âm: /əbˈzɔːrbɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hấp dẫn, thu hút Ngữ cảnh: Dùng để mô tả một thứ gì đó rất hấp dẫn hoặc cuốn hút She found the book absorbing and couldn’t put it down.
Cô ấy thấy cuốn sách rất hấp dẫn và không thể dừng lại.
3 Từ: absorbed
Phiên âm: /əbˈzɔːrbd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mải mê, bị thu hút Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó hoặc cái gì đó bị lôi cuốn vào một hoạt động hoặc tình huống He was so absorbed in his work that he forgot the time.
Anh ấy mải mê trong công việc đến mức quên mất thời gian.
4 Từ: absorption
Phiên âm: /əbˈzɔːrʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hấp thụ, sự tiếp thu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình hấp thụ The absorption of the new information was quick.
Quá trình tiếp thu thông tin mới rất nhanh chóng.

Từ đồng nghĩa "absorb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "absorb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We will not absorb these charges.

Chúng tôi sẽ không tiếp thu những khoản phí này.

Lưu sổ câu

2

Animals absorb foods into their bodies.

Động vật hấp thụ thức ăn vào cơ thể.

Lưu sổ câu

3

Plants absorb nutrients from the soil.

Cây hút chất dinh dưỡng từ đất.

Lưu sổ câu

4

Plants absorb carbon in the form of carbon dioxide.

Thực vật hấp thụ cacbon dưới dạng khí cacbonic.

Lưu sổ câu

5

Trees absorb carbon dioxide and produce oxygen.

Cây cối hấp thụ khí cacbonic và tạo ra khí ôxy.

Lưu sổ câu

6

Plants absorb carbon dioxide.

Thực vật hấp thụ khí cacbonic.

Lưu sổ câu

7

Plants use their roots to absorb moisture from the soil.

Thực vật sử dụng rễ của chúng để hút ẩm từ đất.

Lưu sổ câu

8

His mind was like a sponge[ ], ready to absorb anything.

Tâm trí anh giống như một miếng bọt biển [Senturedict.com], sẵn sàng hấp thụ bất cứ thứ gì.

Lưu sổ câu

9

Plants absorb carbon dioxide from the air and moisture from the soil.

Thực vật hấp thụ khí cacbonic từ không khí và hơi ẩm từ đất.

Lưu sổ câu

10

Steel barriers can bend and absorb the shock.

Các thanh chắn bằng thép có thể uốn cong và hấp thụ chấn động.

Lưu sổ câu

11

The company will absorb all the research costs.

Công ty sẽ chịu mọi chi phí nghiên cứu.

Lưu sổ câu

12

Agricultural subsidies absorb about half the EU's income.

Trợ cấp nông nghiệp hấp thụ khoảng một nửa thu nhập của EU.

Lưu sổ câu

13

The material can absorb outward-going radiation from the Earth.

Vật liệu có thể hấp thụ bức xạ từ Trái đất ra bên ngoài.

Lưu sổ câu

14

The company is unable to absorb such huge losses.

Công ty không có khả năng hấp thụ những khoản lỗ lớn như vậy.

Lưu sổ câu

15

Can your brain absorb all this information?

Bộ não của bạn có thể hấp thụ tất cả thông tin này không?

Lưu sổ câu

16

Her capacity to absorb information is amazing.

Khả năng tiếp thu thông tin của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

17

The retailer has to absorb the cost of wastage.

Các nhà bán lẻ phải chịu chi phí lãng phí.

Lưu sổ câu

18

The bats have graphite shafts that absorb the vibration.

Những con dơi có trục bằng than chì để hấp thụ rung động.

Lưu sổ câu

19

The banks would be forced to absorb large losses.

Các ngân hàng sẽ buộc phải gánh chịu những khoản lỗ lớn.

Lưu sổ câu

20

Plants absorb energy from the sun.

Thực vật hấp thụ năng lượng từ mặt trời.

Lưu sổ câu

21

The company will absorb all the costs.

Công ty sẽ chịu mọi chi phí.

Lưu sổ câu

22

The country simply cannot absorb this influx of refugees.

Đất nước chỉ đơn giản là không thể hấp thụ dòng người tị nạn này.

Lưu sổ câu

23

Clever children absorb knowledge easily.

Trẻ thông minh tiếp thu kiến thức dễ dàng.

Lưu sổ câu

24

International affairs absorb his attention.

Các vấn đề quốc tế thu hút sự chú ý của ông.

Lưu sổ câu

25

It's hard to absorb so much information.

Thật khó để tiếp thu nhiều thông tin như vậy.

Lưu sổ câu

26

A well-designed sports shoe should absorb the impact on the 28 bones in each foot.

Một đôi giày thể thao được thiết kế tốt phải hấp thụ lực tác động lên 28 xương ở mỗi bàn chân.

Lưu sổ câu

27

Cork ceilings absorb sound.

Trần chuồng hấp thụ âm thanh.

Lưu sổ câu

28

The new proposals would absorb $80 billion of the federal budget.

Các đề xuất mới sẽ thu hút 80 tỷ đô la ngân sách liên bang.

Lưu sổ câu

29

Always cut stems obliquely to enable flowers to absorb more water.

Luôn cắt cành xiên để hoa hút nhiều nước hơn.

Lưu sổ câu

30

It's a lot of information to absorb all at once.

Có rất nhiều thông tin để hấp thụ tất cả cùng một lúc.

Lưu sổ câu

31

Plants absorb carbon dioxide from the air.

Thực vật hấp thụ khí cacbonic từ không khí.

Lưu sổ câu

32

Let the rice cook until it has absorbed all the water.

Cho gạo vào nấu cho đến khi hút hết nước.

Lưu sổ câu

33

The cream is easily absorbed into the skin.

Kem dễ dàng hấp thụ vào da.

Lưu sổ câu

34

Black walls absorb a lot of heat during the day.

Các bức tường đen hấp thụ rất nhiều nhiệt vào ban ngày.

Lưu sổ câu

35

This tennis racket absorbs shock on impact.

Vợt tennis này hấp thụ sốc khi va chạm.

Lưu sổ câu

36

The bats have graphite shafts that absorb the vibration.

Những con dơi có trục bằng than chì hấp thụ rung động.

Lưu sổ câu

37

It's a lot of information to absorb all at once.

Có rất nhiều thông tin để hấp thụ tất cả cùng một lúc.

Lưu sổ câu

38

It took me several days to absorb the fact of her death.

Tôi mất vài ngày để hiểu sự thật về cái chết của cô ấy.

Lưu sổ câu

39

They spent a week in Paris just absorbing the atmosphere.

Họ đã dành một tuần ở Paris chỉ để hấp thụ bầu không khí.

Lưu sổ câu

40

This work had absorbed him for several years.

Công việc này đã hấp thụ ông trong vài năm.

Lưu sổ câu

41

His work absorbed him completely.

Công việc của anh ấy đã hấp thụ anh ấy hoàn toàn.

Lưu sổ câu

42

The town absorbs an influx of tourists every summer.

Thị trấn thu hút một lượng lớn khách du lịch vào mỗi mùa hè.

Lưu sổ câu

43

The surrounding small towns have been absorbed into the city.

Các thị trấn nhỏ xung quanh đã được hấp thụ vào thành phố.

Lưu sổ câu

44

These committees were gradually absorbed into the local government machine.

Các ủy ban này dần dần bị cuốn vào guồng máy chính quyền địa phương.

Lưu sổ câu

45

The new proposals would absorb $80 billion of the federal budget.

Các đề xuất mới sẽ thu hút 80 tỷ đô la ngân sách liên bang.

Lưu sổ câu

46

My work absorbs a great deal of my time.

Công việc của tôi tiêu tốn rất nhiều thời gian của tôi.

Lưu sổ câu

47

The company is unable to absorb such huge losses.

Công ty không thể chịu được khoản lỗ lớn như vậy.

Lưu sổ câu

48

Concrete absorbs very little moisture.

Bê tông hấp thụ rất ít độ ẩm.

Lưu sổ câu

49

Nutrients are absorbed into the bloodstream.

Chất dinh dưỡng được hấp thụ vào máu.

Lưu sổ câu

50

He stood still, absorbing every detail of the scene.

Anh ấy đứng yên, tiếp thu từng chi tiết của khung cảnh.

Lưu sổ câu

51

It was great to sit back and absorb the atmosphere.

Thật tuyệt khi được ngồi lại và hấp thụ bầu không khí.

Lưu sổ câu

52

The information is presented so that it can be readily absorbed.

Thông tin được trình bày để có thể dễ dàng hấp thụ.

Lưu sổ câu