Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

abolish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ abolish trong tiếng Anh

abolish /əˈbɒlɪʃ/
- adjective : bãi bỏ, hủy bỏ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

abolish: Bãi bỏ

Abolish là động từ chỉ việc chính thức chấm dứt một hệ thống, luật lệ hoặc tập tục.

  • The government decided to abolish the outdated law. (Chính phủ quyết định bãi bỏ luật lỗi thời.)
  • Slavery was abolished in the 19th century. (Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ vào thế kỷ 19.)
  • They aim to abolish unfair practices in the industry. (Họ nhằm bãi bỏ những hành vi không công bằng trong ngành.)

Bảng biến thể từ "abolish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "abolish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "abolish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!