Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

abortion là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ abortion trong tiếng Anh

abortion /əˈbɔːʃən/
- noun : sự phá thai

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

abortion: Phá thai

Abortion là danh từ chỉ hành động chấm dứt thai kỳ trước khi em bé ra đời.

  • Abortion is a sensitive topic in many countries. (Phá thai là một chủ đề nhạy cảm ở nhiều quốc gia.)
  • The clinic provides safe abortion services. (Phòng khám cung cấp dịch vụ phá thai an toàn.)
  • There are different opinions about abortion. (Có nhiều ý kiến khác nhau về việc phá thai.)

Bảng biến thể từ "abortion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: abortion
Phiên âm: /əˈbɔːrʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phá thai Ngữ cảnh: Việc chấm dứt thai kỳ Abortion is a sensitive topic.
Phá thai là một chủ đề nhạy cảm.
2 Từ: abortions
Phiên âm: /əˈbɔːrʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các ca phá thai Ngữ cảnh: Nhiều trường hợp phá thai The clinic performs safe abortions.
Phòng khám thực hiện phá thai an toàn.
3 Từ: abort
Phiên âm: /əˈbɔːrt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hủy bỏ / phá thai Ngữ cảnh: Ngừng trước khi hoàn thành They decided to abort the mission.
Họ quyết định hủy nhiệm vụ.
4 Từ: abortive
Phiên âm: /əˈbɔːrtɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thất bại, không thành công Ngữ cảnh: Không đạt kết quả It was an abortive attempt.
Đó là một nỗ lực thất bại.

Từ đồng nghĩa "abortion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "abortion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to support/oppose abortion

ủng hộ / phản đối phá thai

Lưu sổ câu

2

a woman’s right to abortion

quyền phá thai của phụ nữ

Lưu sổ câu

3

the country's strict abortion laws

luật phá thai nghiêm ngặt của đất nước

Lưu sổ câu

4

I've always been anti-abortion.

Tôi luôn chống phá thai.

Lưu sổ câu

5

She decided to have an abortion.

Cô quyết định phá thai.

Lưu sổ câu

6

Some medical staff wanted the right to refuse to perform abortions.

Một số nhân viên y tế muốn có quyền từ chối thực hiện phá thai.

Lưu sổ câu

7

Higher amounts of caffeine may be associated with increased rates of abortion and low birthweight.

Lượng caffeine cao hơn có thể làm tăng tỷ lệ phá thai và sinh con nhẹ cân.

Lưu sổ câu

8

The abortion issue is political dynamite.

Vấn đề phá thai là một động lực chính trị.

Lưu sổ câu

9

Women's groups are calling for free contraception and abortion on demand.

Các nhóm phụ nữ đang kêu gọi tránh thai và phá thai miễn phí theo yêu cầu.

Lưu sổ câu

10

Women's groups are calling for free contraception and abortion on demand.

Các nhóm phụ nữ đang kêu gọi tránh thai và phá thai miễn phí theo yêu cầu.

Lưu sổ câu