Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

abundant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ abundant trong tiếng Anh

abundant /əˈbʌndənt/
- adjective : dồi dào, nhiều

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

abundant: Dồi dào, phong phú

Abundant là tính từ mô tả số lượng lớn, phong phú hoặc có nhiều hơn mức cần thiết.

  • The forest is abundant in wildlife. (Khu rừng có hệ động vật phong phú.)
  • We had an abundant supply of food. (Chúng tôi có nguồn thực phẩm dồi dào.)
  • Opportunities are abundant for skilled workers. (Cơ hội dồi dào cho những người lao động có tay nghề.)

Bảng biến thể từ "abundant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "abundant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "abundant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

An abundant supply of willing workers drives the price of labor down.

Lượng cung cống nhân sẵn sàng làm việc phong phú làm cho giá cả lao động giảm xuống.

Lưu sổ câu