abundant: Dồi dào, phong phú
Abundant là tính từ mô tả số lượng lớn, phong phú hoặc có nhiều hơn mức cần thiết.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
An abundant supply of willing workers drives the price of labor down. Lượng cung cống nhân sẵn sàng làm việc phong phú làm cho giá cả lao động giảm xuống. |
Lượng cung cống nhân sẵn sàng làm việc phong phú làm cho giá cả lao động giảm xuống. | Lưu sổ câu |