| STT | Cụm Từ | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 | a bill of fare | hóa đơn tiền vé | Lưu sổ cụm từ |
| 2 | a case in point | một trường hợp điển hình | Lưu sổ cụm từ |
| 3 | a couple of | một vài | Lưu sổ cụm từ |
| 4 | a far cry | tiếng xa | Lưu sổ cụm từ |
| 5 | a few | chút ít | Lưu sổ cụm từ |
| 6 | a good deal | một sự thỏa thuận tôt | Lưu sổ cụm từ |
| 7 | a good few | một số ít tốt | Lưu sổ cụm từ |
| 8 | a good many | nhiều tốt | Lưu sổ cụm từ |
| 9 | a hard nut to crack | một hạt cứng để bẻ | Lưu sổ cụm từ |
| 10 | a little | một chút | Lưu sổ cụm từ |
| 11 | a lot of | rất nhiều | Lưu sổ cụm từ |
| 12 | a number of | một số | Lưu sổ cụm từ |
| 13 | a point of view | Một quan điểm | Lưu sổ cụm từ |
| 14 | a series of | một loạt các | Lưu sổ cụm từ |
| 15 | a variety of | sự đa dạng về | Lưu sổ cụm từ |
| 16 | all round | tất cả các vòng | Lưu sổ cụm từ |
| 17 | all the same | tất cả đều giống nhau | Lưu sổ cụm từ |
| 18 | all the time | mọi lúc | Lưu sổ cụm từ |
| 19 | all the years round | quanh năm | Lưu sổ cụm từ |
| 20 | all too | tất cả đều vậy | Lưu sổ cụm từ |