| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
They are only human and all too fallible. Họ chỉ là con người và tất cả đều quá dễ sai lầm. sentencedict Bookmark |
Họ chỉ là con người và tất cả đều quá dễ sai lầm. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
We were all too polite to object. Tất cả chúng tôi đã quá lịch sự để phản đối. sentencedict Bookmark |
Tất cả chúng tôi đã quá lịch sự để phản đối. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
Accidents like this happen all too often. Những tai nạn như thế này xảy ra quá thường xuyên. sentencedict Bookmark |
Những tai nạn như thế này xảy ra quá thường xuyên. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
Her suffering was all too real. Sự đau khổ của cô ấy là tất cả quá thực. sentencedict Bookmark |
Sự đau khổ của cô ấy là tất cả quá thực. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
Violent attacks are becoming all too familiar . Các cuộc tấn công bạo lực đã trở nên quá quen thuộc. sentencedict Bookmark |
Các cuộc tấn công bạo lực đã trở nên quá quen thuộc. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
We are all too young, a lot of things don't yet know, don't put the. Tất cả chúng ta đều còn quá trẻ, còn rất nhiều điều chưa biết, đừng đặt. sentencedict Bookmark |
Tất cả chúng ta đều còn quá trẻ, còn rất nhiều điều chưa biết, đừng đặt. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
Some unfortunate person passing below could all too easily be seriously injured. Một số người không may đi qua bên dưới có thể rất dễ bị thương nặng. sentencedict Bookmark |
Một số người không may đi qua bên dưới có thể rất dễ bị thương nặng. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
I'm all too aware of the problems. Tất cả tôi đều quá hiểu về các vấn đề. sentencedict Bookmark |
Tất cả tôi đều quá hiểu về các vấn đề. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
It was all too easy to believe it. Tất cả đều quá dễ dàng để tin vào điều đó. sentencedict Bookmark |
Tất cả đều quá dễ dàng để tin vào điều đó. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
The holidays were over all too soon . Những ngày lễ đã kết thúc quá sớm. sentencedict Bookmark |
Những ngày lễ đã kết thúc quá sớm. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
Gambling can all too easily become an addiction . Cờ bạc có thể dễ dàng trở thành một chứng nghiện. sentencedict Bookmark |
Cờ bạc có thể dễ dàng trở thành một chứng nghiện. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
We all too easily point out our mothers' failings. Tất cả chúng ta đều dễ dàng chỉ ra những thất bại của mẹ chúng ta. sentencedict Bookmark |
Tất cả chúng ta đều dễ dàng chỉ ra những thất bại của mẹ chúng ta. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
The end of the trip came all too soon. Sự kết thúc của chuyến đi đã đến quá sớm. sentencedict Bookmark |
Sự kết thúc của chuyến đi đã đến quá sớm. | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
His unhappiness was all too apparent. Sự bất hạnh của anh đã quá rõ ràng. sentencedict Bookmark |
Sự bất hạnh của anh đã quá rõ ràng. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
His relief was all too visible. Sự nhẹ nhõm của anh ấy đã quá rõ ràng. sentencedict Bookmark |
Sự nhẹ nhõm của anh ấy đã quá rõ ràng. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
The purport of his remarks was all too clear. Mục đích của những nhận xét của anh ấy đã quá rõ ràng. sentencedict Bookmark |
Mục đích của những nhận xét của anh ấy đã quá rõ ràng. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
The end of the holiday came all too soon. Kỳ nghỉ kết thúc đã đến quá sớm. sentencedict Bookmark |
Kỳ nghỉ kết thúc đã đến quá sớm. | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
The holidays flew by all too quickly. Những ngày nghỉ trôi qua quá nhanh. sentencedict Bookmark |
Những ngày nghỉ trôi qua quá nhanh. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
She remembered it all too well. Cô ấy đã nhớ tất cả quá rõ. sentencedict Bookmark |
Cô ấy đã nhớ tất cả quá rõ. | sentencedict | Bookmark |
| 20 |
In these conditions it was all too easy to make mistakes. Trong những điều kiện này, tất cả đều quá dễ dàng để mắc sai lầm. sentencedict Bookmark |
Trong những điều kiện này, tất cả đều quá dễ dàng để mắc sai lầm. | sentencedict | Bookmark |
| 21 |
International companies are all too often blind to local needs. Các công ty quốc tế thường quá mù quáng trước nhu cầu địa phương. sentencedict Bookmark |
Các công ty quốc tế thường quá mù quáng trước nhu cầu địa phương. | sentencedict | Bookmark |
| 22 |
Beggars are becoming an all too familiar sight in our cities. Ăn xin đang trở thành một cảnh tượng quá quen thuộc ở các thành phố của chúng ta. sentencedict Bookmark |
Ăn xin đang trở thành một cảnh tượng quá quen thuộc ở các thành phố của chúng ta. | sentencedict | Bookmark |
| 23 |
It was stupid of him to presume on an all too brief acquaintance. Anh ta thật ngu ngốc khi cho rằng một cuộc làm quen quá ngắn ngủi. sentencedict Bookmark |
Anh ta thật ngu ngốc khi cho rằng một cuộc làm quen quá ngắn ngủi. | sentencedict | Bookmark |