Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Chi tiết cụm từ "all too":

STT Câu mẫu
1

They are only human and all too fallible.

Họ chỉ là con người và tất cả đều quá dễ sai lầm.

sentencedict Bookmark

2

We were all too polite to object.

Tất cả chúng tôi đã quá lịch sự để phản đối.

sentencedict Bookmark

3

Accidents like this happen all too often.

Những tai nạn như thế này xảy ra quá thường xuyên.

sentencedict Bookmark

4

Her suffering was all too real.

Sự đau khổ của cô ấy là tất cả quá thực.

sentencedict Bookmark

5

Violent attacks are becoming all too familiar .

Các cuộc tấn công bạo lực đã trở nên quá quen thuộc.

sentencedict Bookmark

6

We are all too young, a lot of things don't yet know, don't put the.

Tất cả chúng ta đều còn quá trẻ, còn rất nhiều điều chưa biết, đừng đặt.

sentencedict Bookmark

7

Some unfortunate person passing below could all too easily be seriously injured.

Một số người không may đi qua bên dưới có thể rất dễ bị thương nặng.

sentencedict Bookmark

8

I'm all too aware of the problems.

Tất cả tôi đều quá hiểu về các vấn đề.

sentencedict Bookmark

9

It was all too easy to believe it.

Tất cả đều quá dễ dàng để tin vào điều đó.

sentencedict Bookmark

10

The holidays were over all too soon .

Những ngày lễ đã kết thúc quá sớm.

sentencedict Bookmark

11

Gambling can all too easily become an addiction .

Cờ bạc có thể dễ dàng trở thành một chứng nghiện.

sentencedict Bookmark

12

We all too easily point out our mothers' failings.

Tất cả chúng ta đều dễ dàng chỉ ra những thất bại của mẹ chúng ta.

sentencedict Bookmark

13

The end of the trip came all too soon.

Sự kết thúc của chuyến đi đã đến quá sớm.

sentencedict Bookmark

14

His unhappiness was all too apparent.

Sự bất hạnh của anh đã quá rõ ràng.

sentencedict Bookmark

15

His relief was all too visible.

Sự nhẹ nhõm của anh ấy đã quá rõ ràng.

sentencedict Bookmark

16

The purport of his remarks was all too clear.

Mục đích của những nhận xét của anh ấy đã quá rõ ràng.

sentencedict Bookmark

17

The end of the holiday came all too soon.

Kỳ nghỉ kết thúc đã đến quá sớm.

sentencedict Bookmark

18

The holidays flew by all too quickly.

Những ngày nghỉ trôi qua quá nhanh.

sentencedict Bookmark

19

She remembered it all too well.

Cô ấy đã nhớ tất cả quá rõ.

sentencedict Bookmark

20

In these conditions it was all too easy to make mistakes.

Trong những điều kiện này, tất cả đều quá dễ dàng để mắc sai lầm.

sentencedict Bookmark

21

International companies are all too often blind to local needs.

Các công ty quốc tế thường quá mù quáng trước nhu cầu địa phương.

sentencedict Bookmark

22

Beggars are becoming an all too familiar sight in our cities.

Ăn xin đang trở thành một cảnh tượng quá quen thuộc ở các thành phố của chúng ta.

sentencedict Bookmark

23

It was stupid of him to presume on an all too brief acquaintance.

Anh ta thật ngu ngốc khi cho rằng một cuộc làm quen quá ngắn ngủi.

sentencedict Bookmark