| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
He's a hard nut to crack. Anh ấy là một người khó bẻ gãy. sentencedict Bookmark |
Anh ấy là một người khó bẻ gãy. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
Mary found knitting a hard nut to crack. Mary tìm thấy đan một chiếc đai ốc khó nứt. sentencedict Bookmark |
Mary tìm thấy đan một chiếc đai ốc khó nứt. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
Jeff: This is indeed a hard nut to crack. Jeff: Đây quả thực là một điều khó bẻ gãy. sentencedict Bookmark |
Jeff: Đây quả thực là một điều khó bẻ gãy. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
This is really a hard nut to crack. Đây thực sự là một hạt khó bẻ. sentencedict Bookmark |
Đây thực sự là một hạt khó bẻ. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
Where some people a hard nut to crack. Nơi một số người là một hạt cứng để crack. sentencedict Bookmark |
Nơi một số người là một hạt cứng để crack. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
It is a hard nut to crack. Nó là một hạt cứng để bẻ. sentencedict Bookmark |
Nó là một hạt cứng để bẻ. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
This problem is a hard nut to crack. Vấn đề này là một hạt khó bẻ. sentencedict Bookmark |
Vấn đề này là một hạt khó bẻ. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
He is a hard nut to crack. Anh ấy là một kẻ khó bẻ gãy. sentencedict Bookmark |
Anh ấy là một kẻ khó bẻ gãy. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
My boss a hard nut to crack. Ông chủ của tôi là một người khó bẻ khóa. sentencedict Bookmark |
Ông chủ của tôi là một người khó bẻ khóa. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
That's a hard nut to crack. Đó là một hạt khó bẻ. sentencedict Bookmark |
Đó là một hạt khó bẻ. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
It was then a hard nut to crack. Sau đó nó là một hạt cứng để bẻ gãy. sentencedict Bookmark |
Sau đó nó là một hạt cứng để bẻ gãy. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
He is a hard nut to crack, just ignore him. Anh ta là một nhân vật khó bẻ gãy, (http://senturedict.com/a hard nut to crack.html) hãy bỏ qua anh ta. sentencedict Bookmark |
Anh ta là một nhân vật khó bẻ gãy, (http://senturedict.com/a hard nut to crack.html) hãy bỏ qua anh ta. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
They say that she is a hard nut to crack. Họ nói rằng cô ấy là một hạt khó bẻ gãy. sentencedict Bookmark |
Họ nói rằng cô ấy là một hạt khó bẻ gãy. | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
The third question in the examination is a hard nut to crack. Câu hỏi thứ ba trong bài kiểm tra là một hạt cứng để bẻ. sentencedict Bookmark |
Câu hỏi thứ ba trong bài kiểm tra là một hạt cứng để bẻ. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
This problem is going to be a hard nut to crack. Vấn đề này sẽ là một vấn đề khó bẻ gãy. sentencedict Bookmark |
Vấn đề này sẽ là một vấn đề khó bẻ gãy. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
Crikey, is he a hard nut to crack. I don't think he watches MLS. Crikey, anh ta là một kẻ khó bẻ gãy. Tôi không nghĩ anh ấy xem MLS. sentencedict Bookmark |
Crikey, anh ta là một kẻ khó bẻ gãy. Tôi không nghĩ anh ấy xem MLS. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
When I meet a hard nut to crack, it will help me. Khi gặp hạt cứng bẻ ra thì đỡ. sentencedict Bookmark |
Khi gặp hạt cứng bẻ ra thì đỡ. | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
The difficult terrain of the Pennines will be a hard nut to crack. Địa hình khó khăn của Pennines sẽ là một khó khăn để bẻ gãy. sentencedict Bookmark |
Địa hình khó khăn của Pennines sẽ là một khó khăn để bẻ gãy. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
I asked them for the money, but they were a hard nut to crack. Tôi đã yêu cầu họ cho tiền, nhưng họ là một thứ khó bẻ gãy. sentencedict Bookmark |
Tôi đã yêu cầu họ cho tiền, nhưng họ là một thứ khó bẻ gãy. | sentencedict | Bookmark |