| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
He wears a black hat all the years round. Anh ấy đội một chiếc mũ đen quanh năm. sentencedict Bookmark |
Anh ấy đội một chiếc mũ đen quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
Apples abound here all the year round. Táo có rất nhiều ở đây quanh năm. sentencedict Bookmark |
Táo có rất nhiều ở đây quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
Oranges abound here all the year round. Cam có rất nhiều ở đây quanh năm. sentencedict Bookmark |
Cam có rất nhiều ở đây quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
May the season's joy fill you all the year round. Chúc cho niềm vui của mùa giải sẽ tràn ngập bạn quanh năm. sentencedict Bookmark |
Chúc cho niềm vui của mùa giải sẽ tràn ngập bạn quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
Our task is to supply vegetables all the year round. Nhiệm vụ của chúng tôi là cung cấp rau quanh năm. sentencedict Bookmark |
Nhiệm vụ của chúng tôi là cung cấp rau quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
The city tour runs all the year round. Chuyến tham quan thành phố diễn ra quanh năm. sentencedict Bookmark |
Chuyến tham quan thành phố diễn ra quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
Drinking and driving is a problem all the year round. Uống rượu và lái xe là một vấn đề quanh năm. sentencedict Bookmark |
Uống rượu và lái xe là một vấn đề quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
In England, it often seems that rain is the rule all the year round. Ở Anh, dường như mưa là quy luật quanh năm. sentencedict Bookmark |
Ở Anh, dường như mưa là quy luật quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
They do manual labor in the fields all the year round. Họ lao động chân tay trên đồng quanh năm. sentencedict Bookmark |
Họ lao động chân tay trên đồng quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
The courts are floodlit at night so that you can play all the year round. Các sân được chiếu sáng vào ban đêm để bạn có thể chơi quanh năm. sentencedict Bookmark |
Các sân được chiếu sáng vào ban đêm để bạn có thể chơi quanh năm. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
Professional show producers bath their horses all the year round, without ill effect. Các nhà sản xuất chương trình biểu diễn chuyên nghiệp tắm cho ngựa của họ quanh năm mà không bị ảnh hưởng nặng nề. sentencedict Bookmark |
Các nhà sản xuất chương trình biểu diễn chuyên nghiệp tắm cho ngựa của họ quanh năm mà không bị ảnh hưởng nặng nề. | sentencedict | Bookmark |