| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Life on a farm is a far cry from what I've been used to. Cuộc sống ở nông trại khác xa với những gì tôi đã từng làm. sentencedict Bookmark |
Cuộc sống ở nông trại khác xa với những gì tôi đã từng làm. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
This outback area is a far cry from the city's concrete jungle. Khu vực hẻo lánh này khác xa với khu rừng bê tông của thành phố. sentencedict Bookmark |
Khu vực hẻo lánh này khác xa với khu rừng bê tông của thành phố. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
This flat is a far cry from the house they had before. Căn hộ này khác xa so với ngôi nhà mà họ đã có trước đây. sentencedict Bookmark |
Căn hộ này khác xa so với ngôi nhà mà họ đã có trước đây. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
Their lives are a far cry from his own poor childhood. Cuộc sống của họ khác xa với tuổi thơ nghèo khó của chính anh. sentencedict Bookmark |
Cuộc sống của họ khác xa với tuổi thơ nghèo khó của chính anh. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
All this luxury was a far cry from the poverty of his childhood. Tất cả những gì xa xỉ này khác xa với sự nghèo khó thời thơ ấu của ông. sentencedict Bookmark |
Tất cả những gì xa xỉ này khác xa với sự nghèo khó thời thơ ấu của ông. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
But resistance is a far cry from immunity. Nhưng sức đề kháng khác xa với khả năng miễn dịch. sentencedict Bookmark |
Nhưng sức đề kháng khác xa với khả năng miễn dịch. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
Europe was a far cry from what we'd been led to expect. Châu Âu khác xa so với những gì chúng ta đã từng mong đợi. sentencedict Bookmark |
Châu Âu khác xa so với những gì chúng ta đã từng mong đợi. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
It is a far cry from most people's idea of accountants at work. Nó khác xa so với ý tưởng của hầu hết mọi người về kế toán tại nơi làm việc. sentencedict Bookmark |
Nó khác xa so với ý tưởng của hầu hết mọi người về kế toán tại nơi làm việc. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
It was a far cry from the modern chalet party. Nó khác xa với bữa tiệc nhà gỗ hiện đại. sentencedict Bookmark |
Nó khác xa với bữa tiệc nhà gỗ hiện đại. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
It is a far cry from his response when the woman filed the lawsuit. Nó khác xa so với phản ứng của anh ta khi người phụ nữ đâm đơn kiện. sentencedict Bookmark |
Nó khác xa so với phản ứng của anh ta khi người phụ nữ đâm đơn kiện. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
He was even a far cry from Pecham and Winchelsey. Anh thậm chí còn kém xa Pecham và Winchelsey. sentencedict Bookmark |
Anh thậm chí còn kém xa Pecham và Winchelsey. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
The plateau was a far cry from the workaday cottages by the harbour. Cao nguyên khác xa với những ngôi nhà tranh ngày đi làm bên bến cảng. sentencedict Bookmark |
Cao nguyên khác xa với những ngôi nhà tranh ngày đi làm bên bến cảng. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
The classical design was a far cry from today's functional agricultural buildings. Thiết kế cổ điển khác xa với các tòa nhà nông nghiệp chức năng ngày nay. sentencedict Bookmark |
Thiết kế cổ điển khác xa với các tòa nhà nông nghiệp chức năng ngày nay. | sentencedict | Bookmark |