| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
The globe is rolling round all the time. Quả cầu luôn quay tròn. sentencedict Bookmark |
Quả cầu luôn quay tròn. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
The bells jingled all the time. Chuông kêu leng keng mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Chuông kêu leng keng mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
Computers are getting faster all the time. Máy tính ngày càng nhanh hơn mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Máy tính ngày càng nhanh hơn mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
In hospital she'll be under observation all the time. Trong bệnh viện, cô ấy sẽ được theo dõi mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Trong bệnh viện, cô ấy sẽ được theo dõi mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
The kind old man is accompanied all the time. Ông già tốt bụng được đồng hành suốt thời gian qua. sentencedict Bookmark |
Ông già tốt bụng được đồng hành suốt thời gian qua. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
The game is getting tenser all the time. Trò chơi ngày càng căng thẳng hơn mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Trò chơi ngày càng căng thẳng hơn mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
I'm tired of having to pretend all the time. Tôi mệt mỏi khi phải giả vờ mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Tôi mệt mỏi khi phải giả vờ mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
He was laughing away to himself all the time. Lúc nào anh ấy cũng cười một mình. sentencedict Bookmark |
Lúc nào anh ấy cũng cười một mình. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
Jeff used to smoke dope all the time. Jeff thường xuyên hút dope. sentencedict Bookmark |
Jeff thường xuyên hút dope. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
Getting worse and worse all the time. Ngày càng tệ hơn mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Ngày càng tệ hơn mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
I'm fed up with being broke all the time. Tôi chán ngấy với việc lúc nào cũng bị phá đám. sentencedict Bookmark |
Tôi chán ngấy với việc lúc nào cũng bị phá đám. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
They have been praising you all the time. Họ đã khen ngợi bạn suốt thời gian qua. sentencedict Bookmark |
Họ đã khen ngợi bạn suốt thời gian qua. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
She must be nervous,she fusses about all the time. Cô ấy chắc hẳn đang căng thẳng rồi, cô ấy quấy rầy mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Cô ấy chắc hẳn đang căng thẳng rồi, cô ấy quấy rầy mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
I will be here for you all the time. Tôi sẽ ở đây cho bạn tất cả các thời gian. sentencedict Bookmark |
Tôi sẽ ở đây cho bạn tất cả các thời gian. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
I want to love you all the time. Anh muốn yêu em mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Anh muốn yêu em mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
She is growing in confidence all the time. Cô ấy ngày càng tự tin hơn mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Cô ấy ngày càng tự tin hơn mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
I'm tired of being broke all the time. Tôi mệt mỏi vì bị phá vỡ mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Tôi mệt mỏi vì bị phá vỡ mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
I desired candy all the time I was dieting. Tôi luôn muốn ăn kẹo trong suốt thời gian ăn kiêng. sentencedict Bookmark |
Tôi luôn muốn ăn kẹo trong suốt thời gian ăn kiêng. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
The company is growing bigger all the time. Công ty đang phát triển lớn mạnh hơn mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Công ty đang phát triển lớn mạnh hơn mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 20 |
I have been busy all the time. Tôi đã bận rộn suốt thời gian qua. sentencedict Bookmark |
Tôi đã bận rộn suốt thời gian qua. | sentencedict | Bookmark |
| 21 |
Cars are getting better all the time. Ô tô ngày càng tốt hơn mọi lúc. sentencedict Bookmark |
Ô tô ngày càng tốt hơn mọi lúc. | sentencedict | Bookmark |
| 22 |
Would you mind not interrupting all the time? Bạn có phiền không bị gián đoạn mọi lúc không? sentencedict Bookmark |
Bạn có phiền không bị gián đoạn mọi lúc không? | sentencedict | Bookmark |
| 23 |
The baby was howling all the time I was there. Đứa bé đã hú hét suốt thời gian tôi ở đó. sentencedict Bookmark |
Đứa bé đã hú hét suốt thời gian tôi ở đó. | sentencedict | Bookmark |
| 24 |
He was miserable all the time and rows would start over petty things. Anh ấy luôn đau khổ và hàng sẽ bắt đầu lại từ những điều nhỏ nhặt. sentencedict Bookmark |
Anh ấy luôn đau khổ và hàng sẽ bắt đầu lại từ những điều nhỏ nhặt. | sentencedict | Bookmark |
| 25 |
I'm fed up with being put upon by my boss all the time. Tôi chán ngấy với việc lúc nào cũng bị sếp đặt vào mặt. sentencedict Bookmark |
Tôi chán ngấy với việc lúc nào cũng bị sếp đặt vào mặt. | sentencedict | Bookmark |