Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Chi tiết cụm từ "a bill of fare":

STT Câu mẫu
1

The waitress brought us a bill of fare.

Cô phục vụ mang cho chúng tôi một hóa đơn tiền vé.

sentencedict Bookmark

2

I want to find a bill of fare for this dinner.

Tôi muốn tìm một hóa đơn tiền vé cho bữa tối này.

sentencedict Bookmark

3

The young man drew a bill of fare from his pocket, and pointed to line.

Người thanh niên rút từ trong túi ra một tờ tiền vé, và chỉ vào hàng.

sentencedict Bookmark

4

A bill of fare is very helpful to TV viewers.

Hóa đơn thanh toán tiền vé rất hữu ích đối với khán giả truyền hình.

sentencedict Bookmark