Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Chi tiết cụm từ "a good deal":

STT Câu mẫu
1

It must cost a good deal to live here.

Nó phải tốn một khoản tiền lớn để sống ở đây.

sentencedict Bookmark

2

They are bandying her name about a good deal.

Họ đang ghi tên cô ấy về một thỏa thuận tốt.

sentencedict Bookmark

3

I have tried to pack a good deal into a few words.

Tôi đã cố gắng gói một thỏa thuận tốt thành một vài từ.

sentencedict Bookmark

4

I am in a position to save you a good deal of time.

Tôi ở một vị trí để tiết kiệm cho bạn rất nhiều thời gian.

sentencedict Bookmark

5

Football arouses a good deal of passion among its supporters.

Bóng đá khơi dậy rất nhiều niềm đam mê của những người ủng hộ nó.

sentencedict Bookmark

6

She's suffered a good deal of misfortune over the years.

Cô ấy đã phải chịu rất nhiều bất hạnh trong những năm qua.

sentencedict Bookmark

7

He knew a good deal more than I did.

Anh ấy biết nhiều điều hơn tôi.

sentencedict Bookmark

8

I gained a good deal of enlightenment from him.

Tôi đã đạt được rất nhiều sự khai sáng từ anh ấy.

sentencedict Bookmark

9

It cost a good deal, I can tell you.

Tôi có thể nói với bạn rằng nó rất tốn kém.

sentencedict Bookmark

10

I got a good deal on the car .

Tôi có một thỏa thuận tốt về chiếc xe.

sentencedict Bookmark

11

I'm feeling a good deal better.

Tôi đang cảm thấy một thỏa thuận tốt hơn.

sentencedict Bookmark

12

He kicked about a good deal before settling down.

Anh ấy đá về một thỏa thuận tốt trước khi ổn định.

sentencedict Bookmark

13

Her poetry has a good deal of political content.

Thơ của bà có nội dung chính trị rất hay.

sentencedict Bookmark

14

Their lives became a good deal more comfortable.

Cuộc sống của họ trở nên tốt đẹp và thoải mái hơn.

sentencedict Bookmark

15

He kicked around a good deal before settling down.

Anh ấy đá xung quanh một thỏa thuận tốt trước khi ổn định.

sentencedict Bookmark

16

I know you've been quarrelling a good deal lately.

Tôi biết gần đây hai người hay cãi nhau.

sentencedict Bookmark

17

There's a good deal of vulgarity.

Có rất nhiều sự thô tục.

sentencedict Bookmark

18

He was a good deal older than her.

Anh lớn hơn cô rất nhiều.

sentencedict Bookmark

19

Working from home requires a good deal of discipline.

Làm việc tại nhà đòi hỏi bạn phải có kỷ luật tốt.

sentencedict Bookmark

20

The new law met with a good deal of opposition at local level.

Luật mới đã vấp phải rất nhiều phản đối ở cấp địa phương.

sentencedict Bookmark

21

He devoted a good deal of attention to the problem.

Anh ấy đã dành rất nhiều sự chú ý cho vấn đề.

sentencedict Bookmark

22

She's married to a man a good deal older than herself.

Cô ấy đã kết hôn với một người đàn ông lớn hơn mình rất nhiều tuổi.

sentencedict Bookmark

23

The new play has attracted a good deal of criticism.

Vở kịch mới đã thu hút rất nhiều lời chỉ trích.

sentencedict Bookmark

24

The hospital receives a good deal of money in donations.

Bệnh viện nhận được rất nhiều tiền quyên góp.

sentencedict Bookmark

25

Big business will never let petty nationalism get in the way of a good deal.

Các doanh nghiệp lớn sẽ không bao giờ để chủ nghĩa dân tộc nhỏ nhen cản trở một thương vụ tốt.

sentencedict Bookmark

26

The nature of his business enables him to get about the world a good deal.

Bản chất công việc kinh doanh của anh ấy cho phép anh ấy có cơ hội tiếp cận với thế giới một cách tốt đẹp.

sentencedict Bookmark

27

In the prosecution of his duties he had met with a good deal of resistance.

Khi thực thi nhiệm vụ của mình, anh ta đã gặp phải rất nhiều sự phản kháng.

sentencedict Bookmark