Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Chi tiết cụm từ "a little":

STT Câu mẫu
1

From a little spark may burst a mighty flame.

Từ một tia lửa nhỏ có thể bùng lên một ngọn lửa mạnh mẽ.

sentencedict Bookmark

2

Many a little makes a mickle.

Nhiều một chút làm cho một thay đổi.

sentencedict Bookmark

3

Many a little (or pickle) makes a mickle.

Nhiều một chút (hoặc dưa chua) tạo ra một sự thay đổi.

sentencedict Bookmark

4

Into every life a little rain must fall.

Vào đời mỗi cơn mưa nhỏ rồi cũng phải rơi.

sentencedict Bookmark

5

A little wind kindles, much puts out the fire.

Một cơn gió nhỏ, (http://senturedict.com/a little.html) dập tắt nhiều ngọn lửa.

sentencedict Bookmark

6

The world is but a little place, after all.

Rốt cuộc thì thế giới chỉ là một nơi nhỏ bé.

sentencedict Bookmark

7

Better a little fire to warm us, than a great one to burn us.

Thà một ngọn lửa nhỏ sưởi ấm chúng ta, còn hơn ngọn lửa lớn thiêu đốt chúng ta.

sentencedict Bookmark

8

Seeing him, she seemed to brighten a little.

Nhìn thấy anh, cô như bừng sáng đôi chút.

sentencedict Bookmark

9

His remarks irritated me a little.

Những nhận xét của anh ấy làm tôi khó chịu một chút.

sentencedict Bookmark

10

She does now and then hector a little.

Cô ấy làm ngay bây giờ và sau đó hector một chút.

sentencedict Bookmark

11

Can't you stay a little longer?

Bạn không thể ở lại lâu hơn một chút?

sentencedict Bookmark

12

He made much of such a little matter.

Anh ấy đã tạo ra nhiều vấn đề nhỏ như vậy.

sentencedict Bookmark

13

Would you explain yourself a little?

Bạn có thể giải thích cho mình một chút?

sentencedict Bookmark

14

The lady was kissing a little lap dog.

Người phụ nữ đang hôn một con chó nhỏ trong lòng.

sentencedict Bookmark

15

A man knows his companion in a long journey and a little inn.

Một người đàn ông biết bạn đồng hành của mình trong một cuộc hành trình dài và một quán trọ nhỏ.

sentencedict Bookmark

16

A little is better than none.

Tốt hơn một chút còn hơn không.

sentencedict Bookmark

17

A little neglect may breed great mischief.

Một chút lơ là có thể sinh ra những trò nghịch ngợm lớn.

sentencedict Bookmark

18

A little pot is soon hot.

Một nồi nhỏ sớm nóng.

sentencedict Bookmark

19

A little of everything, nothing at all.

Một chút của tất cả mọi thứ, không có gì cả.

sentencedict Bookmark

20

A little knowledge is a dangerous thing.

Một chút kiến ​​thức là một điều nguy hiểm.

sentencedict Bookmark

21

A little pot [pan] is soon hot.

Một cái chảo nhỏ chẳng mấy chốc đã nóng.

sentencedict Bookmark

22

A little body often harbours a great soul.

Một cơ thể nhỏ bé thường ẩn chứa một tâm hồn tuyệt vời.

sentencedict Bookmark

23

A little leak will sink a great ship.

Một chút rò rỉ sẽ đánh chìm một con tàu vĩ đại.

sentencedict Bookmark

24

A little fire is quickly trodden out.

Một ngọn lửa nhỏ nhanh chóng bị dập tắt.

sentencedict Bookmark

25

A little of what you fancy does you good.

Một chút điều bạn yêu thích sẽ giúp bạn tốt.

sentencedict Bookmark

26

A little spark kindles a great fire.

Một chút lấp lánh ngọn lửa lớn.

sentencedict Bookmark

27

A little labour, much health.

Lao động ít, nhiều sức khỏe.

sentencedict Bookmark

28

A little learning is a dangerous thing.

Học hỏi một chút là một điều nguy hiểm.

sentencedict Bookmark

29

A little child is the sweetest and purest thing in the world.

Một đứa trẻ là điều ngọt ngào và thuần khiết nhất trên thế giới.

sentencedict Bookmark

30

A little credulity helps one on through life very smoothly.

Một chút tín nhiệm sẽ giúp một người đi qua cuộc sống rất suôn sẻ.

sentencedict Bookmark

31

Can't you stay a little longer?

Bạn không thể ở lại lâu hơn một chút sao?

sentencedict Bookmark