| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
From a little spark may burst a mighty flame. Từ một tia lửa nhỏ có thể bùng lên một ngọn lửa mạnh mẽ. sentencedict Bookmark |
Từ một tia lửa nhỏ có thể bùng lên một ngọn lửa mạnh mẽ. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
Many a little makes a mickle. Nhiều một chút làm cho một thay đổi. sentencedict Bookmark |
Nhiều một chút làm cho một thay đổi. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
Many a little (or pickle) makes a mickle. Nhiều một chút (hoặc dưa chua) tạo ra một sự thay đổi. sentencedict Bookmark |
Nhiều một chút (hoặc dưa chua) tạo ra một sự thay đổi. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
Into every life a little rain must fall. Vào đời mỗi cơn mưa nhỏ rồi cũng phải rơi. sentencedict Bookmark |
Vào đời mỗi cơn mưa nhỏ rồi cũng phải rơi. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
A little wind kindles, much puts out the fire. Một cơn gió nhỏ, (http://senturedict.com/a little.html) dập tắt nhiều ngọn lửa. sentencedict Bookmark |
Một cơn gió nhỏ, (http://senturedict.com/a little.html) dập tắt nhiều ngọn lửa. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
The world is but a little place, after all. Rốt cuộc thì thế giới chỉ là một nơi nhỏ bé. sentencedict Bookmark |
Rốt cuộc thì thế giới chỉ là một nơi nhỏ bé. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
Better a little fire to warm us, than a great one to burn us. Thà một ngọn lửa nhỏ sưởi ấm chúng ta, còn hơn ngọn lửa lớn thiêu đốt chúng ta. sentencedict Bookmark |
Thà một ngọn lửa nhỏ sưởi ấm chúng ta, còn hơn ngọn lửa lớn thiêu đốt chúng ta. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
Seeing him, she seemed to brighten a little. Nhìn thấy anh, cô như bừng sáng đôi chút. sentencedict Bookmark |
Nhìn thấy anh, cô như bừng sáng đôi chút. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
His remarks irritated me a little. Những nhận xét của anh ấy làm tôi khó chịu một chút. sentencedict Bookmark |
Những nhận xét của anh ấy làm tôi khó chịu một chút. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
She does now and then hector a little. Cô ấy làm ngay bây giờ và sau đó hector một chút. sentencedict Bookmark |
Cô ấy làm ngay bây giờ và sau đó hector một chút. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
Can't you stay a little longer? Bạn không thể ở lại lâu hơn một chút? sentencedict Bookmark |
Bạn không thể ở lại lâu hơn một chút? | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
He made much of such a little matter. Anh ấy đã tạo ra nhiều vấn đề nhỏ như vậy. sentencedict Bookmark |
Anh ấy đã tạo ra nhiều vấn đề nhỏ như vậy. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
Would you explain yourself a little? Bạn có thể giải thích cho mình một chút? sentencedict Bookmark |
Bạn có thể giải thích cho mình một chút? | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
The lady was kissing a little lap dog. Người phụ nữ đang hôn một con chó nhỏ trong lòng. sentencedict Bookmark |
Người phụ nữ đang hôn một con chó nhỏ trong lòng. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
A man knows his companion in a long journey and a little inn. Một người đàn ông biết bạn đồng hành của mình trong một cuộc hành trình dài và một quán trọ nhỏ. sentencedict Bookmark |
Một người đàn ông biết bạn đồng hành của mình trong một cuộc hành trình dài và một quán trọ nhỏ. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
A little is better than none. Tốt hơn một chút còn hơn không. sentencedict Bookmark |
Tốt hơn một chút còn hơn không. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
A little neglect may breed great mischief. Một chút lơ là có thể sinh ra những trò nghịch ngợm lớn. sentencedict Bookmark |
Một chút lơ là có thể sinh ra những trò nghịch ngợm lớn. | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
A little pot is soon hot. Một nồi nhỏ sớm nóng. sentencedict Bookmark |
Một nồi nhỏ sớm nóng. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
A little of everything, nothing at all. Một chút của tất cả mọi thứ, không có gì cả. sentencedict Bookmark |
Một chút của tất cả mọi thứ, không có gì cả. | sentencedict | Bookmark |
| 20 |
A little knowledge is a dangerous thing. Một chút kiến thức là một điều nguy hiểm. sentencedict Bookmark |
Một chút kiến thức là một điều nguy hiểm. | sentencedict | Bookmark |
| 21 |
A little pot [pan] is soon hot. Một cái chảo nhỏ chẳng mấy chốc đã nóng. sentencedict Bookmark |
Một cái chảo nhỏ chẳng mấy chốc đã nóng. | sentencedict | Bookmark |
| 22 |
A little body often harbours a great soul. Một cơ thể nhỏ bé thường ẩn chứa một tâm hồn tuyệt vời. sentencedict Bookmark |
Một cơ thể nhỏ bé thường ẩn chứa một tâm hồn tuyệt vời. | sentencedict | Bookmark |
| 23 |
A little leak will sink a great ship. Một chút rò rỉ sẽ đánh chìm một con tàu vĩ đại. sentencedict Bookmark |
Một chút rò rỉ sẽ đánh chìm một con tàu vĩ đại. | sentencedict | Bookmark |
| 24 |
A little fire is quickly trodden out. Một ngọn lửa nhỏ nhanh chóng bị dập tắt. sentencedict Bookmark |
Một ngọn lửa nhỏ nhanh chóng bị dập tắt. | sentencedict | Bookmark |
| 25 |
A little of what you fancy does you good. Một chút điều bạn yêu thích sẽ giúp bạn tốt. sentencedict Bookmark |
Một chút điều bạn yêu thích sẽ giúp bạn tốt. | sentencedict | Bookmark |
| 26 |
A little spark kindles a great fire. Một chút lấp lánh ngọn lửa lớn. sentencedict Bookmark |
Một chút lấp lánh ngọn lửa lớn. | sentencedict | Bookmark |
| 27 |
A little labour, much health. Lao động ít, nhiều sức khỏe. sentencedict Bookmark |
Lao động ít, nhiều sức khỏe. | sentencedict | Bookmark |
| 28 |
A little learning is a dangerous thing. Học hỏi một chút là một điều nguy hiểm. sentencedict Bookmark |
Học hỏi một chút là một điều nguy hiểm. | sentencedict | Bookmark |
| 29 |
A little child is the sweetest and purest thing in the world. Một đứa trẻ là điều ngọt ngào và thuần khiết nhất trên thế giới. sentencedict Bookmark |
Một đứa trẻ là điều ngọt ngào và thuần khiết nhất trên thế giới. | sentencedict | Bookmark |
| 30 |
A little credulity helps one on through life very smoothly. Một chút tín nhiệm sẽ giúp một người đi qua cuộc sống rất suôn sẻ. sentencedict Bookmark |
Một chút tín nhiệm sẽ giúp một người đi qua cuộc sống rất suôn sẻ. | sentencedict | Bookmark |
| 31 |
Can't you stay a little longer? Bạn không thể ở lại lâu hơn một chút sao? sentencedict Bookmark |
Bạn không thể ở lại lâu hơn một chút sao? | sentencedict | Bookmark |