| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
He has a variety of interests. Anh ấy có nhiều sở thích khác nhau. sentencedict Bookmark |
Anh ấy có nhiều sở thích khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
Janet edited books for a variety of publishers. Janet đã biên tập sách cho nhiều nhà xuất bản. sentencedict Bookmark |
Janet đã biên tập sách cho nhiều nhà xuất bản. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
He resigned for a variety of reasons. Ông đã từ chức vì nhiều lý do. sentencedict Bookmark |
Ông đã từ chức vì nhiều lý do. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
The climbers strapped on a variety of equipment. Những người leo núi được trang bị nhiều thiết bị khác nhau. sentencedict Bookmark |
Những người leo núi được trang bị nhiều thiết bị khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
The bowl contained a variety of fruit. Cái bát chứa nhiều loại trái cây. sentencedict Bookmark |
Cái bát chứa nhiều loại trái cây. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
The girls come from a variety of different backgrounds. Các cô gái đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau. sentencedict Bookmark |
Các cô gái đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
The shopping-centre sells a variety of goods. Trung tâm mua sắm bán nhiều loại hàng hóa. sentencedict Bookmark |
Trung tâm mua sắm bán nhiều loại hàng hóa. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
The dish was accompanied by a variety of pickles. Món ăn được đi kèm với nhiều loại dưa chua. sentencedict Bookmark |
Món ăn được đi kèm với nhiều loại dưa chua. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
Computers can perform a variety of tasks. Máy tính có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau. sentencedict Bookmark |
Máy tính có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
In your new job you will perform a variety of functions. Trong công việc mới, bạn sẽ thực hiện nhiều chức năng khác nhau. sentencedict Bookmark |
Trong công việc mới, bạn sẽ thực hiện nhiều chức năng khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
This tool can be used in a variety of ways. Công cụ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. sentencedict Bookmark |
Công cụ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
The students come from a variety of social classes . Các sinh viên đến từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau. sentencedict Bookmark |
Các sinh viên đến từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
The conference brought together historians working in a variety of fields. Hội nghị quy tụ các nhà sử học hoạt động trong nhiều lĩnh vực. sentencedict Bookmark |
Hội nghị quy tụ các nhà sử học hoạt động trong nhiều lĩnh vực. | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
The students are from a variety of ethnic backgrounds. Các sinh viên đến từ nhiều nguồn gốc dân tộc khác nhau. sentencedict Bookmark |
Các sinh viên đến từ nhiều nguồn gốc dân tộc khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
People change their mind for a variety of reasons. Mọi người thay đổi suy nghĩ của họ vì nhiều lý do. sentencedict Bookmark |
Mọi người thay đổi suy nghĩ của họ vì nhiều lý do. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
The speaker discoursed knowledgeably on a variety of subjects. Người nói diễn đạt thành thạo về nhiều chủ đề khác nhau. sentencedict Bookmark |
Người nói diễn đạt thành thạo về nhiều chủ đề khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
Yulan magnolia can adapt to a variety of soils. Thiết mộc lan Yulan có thể thích nghi với nhiều loại đất. sentencedict Bookmark |
Thiết mộc lan Yulan có thể thích nghi với nhiều loại đất. | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
The department store carries a variety of leather shoes. Cửa hàng bách hóa mang nhiều loại giày da. sentencedict Bookmark |
Cửa hàng bách hóa mang nhiều loại giày da. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
They strapped on a variety of equipment. Họ đeo nhiều thiết bị khác nhau. sentencedict Bookmark |
Họ đeo nhiều thiết bị khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 20 |
The people interviewed followed a variety of occupations. Những người được phỏng vấn theo nhiều nghề nghiệp khác nhau. sentencedict Bookmark |
Những người được phỏng vấn theo nhiều nghề nghiệp khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 21 |
Religious faith expresses itself in a variety of ways. Niềm tin tôn giáo tự thể hiện theo nhiều cách khác nhau. sentencedict Bookmark |
Niềm tin tôn giáo tự thể hiện theo nhiều cách khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 22 |
She does a variety of fitness activities. Cô ấy thực hiện nhiều hoạt động thể dục khác nhau. sentencedict Bookmark |
Cô ấy thực hiện nhiều hoạt động thể dục khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 23 |
The college offers courses in a variety of trades. Trường cung cấp các khóa học về nhiều ngành nghề khác nhau. sentencedict Bookmark |
Trường cung cấp các khóa học về nhiều ngành nghề khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 24 |
This passage is open to a variety of interpretations. Đoạn văn này mở ra nhiều cách hiểu khác nhau. sentencedict Bookmark |
Đoạn văn này mở ra nhiều cách hiểu khác nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 25 |
We're moving forward on a variety of fronts. Chúng tôi đang tiến về phía trước trên nhiều mặt trận. sentencedict Bookmark |
Chúng tôi đang tiến về phía trước trên nhiều mặt trận. | sentencedict | Bookmark |
| 26 |
The task requires a variety of skills and experience. Nhiệm vụ đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm. sentencedict Bookmark |
Nhiệm vụ đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm. | sentencedict | Bookmark |
| 27 |
He left for a variety of reasons. Anh ấy ra đi vì nhiều lý do. sentencedict Bookmark |
Anh ấy ra đi vì nhiều lý do. | sentencedict | Bookmark |
| 28 |
At school we learn a variety of things. Ở trường, chúng ta học được nhiều thứ. sentencedict Bookmark |
Ở trường, chúng ta học được nhiều thứ. | sentencedict | Bookmark |
| 29 |
This herb has a variety of uses. Loại thảo mộc này có rất nhiều cách sử dụng. sentencedict Bookmark |
Loại thảo mộc này có rất nhiều cách sử dụng. | sentencedict | Bookmark |