| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Love all, trust a few, be false to none. Yêu tất cả, tin tưởng một số ít, không giả dối với không. sentencedict Bookmark |
Yêu tất cả, tin tưởng một số ít, không giả dối với không. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
It's a few inches beyond my reach. Nó nằm ngoài tầm với của tôi vài inch. sentencedict Bookmark |
Nó nằm ngoài tầm với của tôi vài inch. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
She went aside for a few moments. Cô ấy đi sang một bên trong một vài khoảnh khắc. sentencedict Bookmark |
Cô ấy đi sang một bên trong một vài khoảnh khắc. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
He hastily stuffed a few clothes into a bag. Anh vội vàng nhét vài bộ quần áo vào túi. sentencedict Bookmark |
Anh vội vàng nhét vài bộ quần áo vào túi. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
They prolonged their visit by a few days. Họ đã kéo dài chuyến thăm của mình thêm vài ngày. sentencedict Bookmark |
Họ đã kéo dài chuyến thăm của mình thêm vài ngày. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
I've been setting aside a few pounds each week. Tôi đã dành ra một vài bảng Anh mỗi tuần. sentencedict Bookmark |
Tôi đã dành ra một vài bảng Anh mỗi tuần. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
He ciphered the telegram in a few minutes. Anh ta giải mã bức điện trong vài phút nữa. sentencedict Bookmark |
Anh ta giải mã bức điện trong vài phút nữa. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
We'd had a few jars down the pub. Chúng tôi đã có một vài cái lọ ở quán rượu. sentencedict Bookmark |
Chúng tôi đã có một vài cái lọ ở quán rượu. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
The chairman made a few conventional remarks. Chủ tọa đưa ra một vài nhận xét thông thường. sentencedict Bookmark |
Chủ tọa đưa ra một vài nhận xét thông thường. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
The seeds will sprout in a few days. Hạt sẽ nảy mầm trong vài ngày. sentencedict Bookmark |
Hạt sẽ nảy mầm trong vài ngày. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
He packed a few things into a bag. Anh ấy đã đóng gói một vài thứ vào một chiếc túi. sentencedict Bookmark |
Anh ấy đã đóng gói một vài thứ vào một chiếc túi. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
For a few seconds nobody said anything. Trong vài giây không ai nói gì. sentencedict Bookmark |
Trong vài giây không ai nói gì. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
The horsemen cantered round the field a few times. Những người kỵ mã đi vòng quanh cánh đồng một vài vòng. sentencedict Bookmark |
Những người kỵ mã đi vòng quanh cánh đồng một vài vòng. | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
It happened a few minutes ago. Nó đã xảy ra một vài phút trước đây. sentencedict Bookmark |
Nó đã xảy ra một vài phút trước đây. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
Tell her I'll ring back in a few minutes. Nói với cô ấy tôi sẽ gọi lại sau vài phút. sentencedict Bookmark |
Nói với cô ấy tôi sẽ gọi lại sau vài phút. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
He who commences many things finishes but a few. Người bắt đầu nhiều việc kết thúc nhưng một số ít. sentencedict Bookmark |
Người bắt đầu nhiều việc kết thúc nhưng một số ít. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
Let the soup simmer a few minutes. Để súp sôi trong vài phút. sentencedict Bookmark |
Để súp sôi trong vài phút. | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
The patient's heart stopped beating for a few seconds. Tim bệnh nhân ngừng đập trong vài giây. sentencedict Bookmark |
Tim bệnh nhân ngừng đập trong vài giây. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
The area has a few local peculiarities. Khu vực này có một số đặc thù địa phương. sentencedict Bookmark |
Khu vực này có một số đặc thù địa phương. | sentencedict | Bookmark |
| 20 |
Can you spare me a few minutes? Bạn có thể dành cho tôi một vài phút? sentencedict Bookmark |
Bạn có thể dành cho tôi một vài phút? | sentencedict | Bookmark |
| 21 |
Immerse the plant for a few minutes. Ngâm cây trong vài phút. sentencedict Bookmark |
Ngâm cây trong vài phút. | sentencedict | Bookmark |
| 22 |
I've been having a few problems with my car. Tôi đã gặp một vài vấn đề với chiếc xe của mình. sentencedict Bookmark |
Tôi đã gặp một vài vấn đề với chiếc xe của mình. | sentencedict | Bookmark |
| 23 |
I'm following up a few things that might dovetail. Tôi đang theo dõi một số điều có thể bổ sung. sentencedict Bookmark |
Tôi đang theo dõi một số điều có thể bổ sung. | sentencedict | Bookmark |
| 24 |
I saw a few familiar faces among the crowd. Tôi nhìn thấy một vài gương mặt quen thuộc giữa đám đông. sentencedict Bookmark |
Tôi nhìn thấy một vài gương mặt quen thuộc giữa đám đông. | sentencedict | Bookmark |
| 25 |
He only lived a few days after the accident. Anh ta chỉ sống được vài ngày sau vụ tai nạn. sentencedict Bookmark |
Anh ta chỉ sống được vài ngày sau vụ tai nạn. | sentencedict | Bookmark |