| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
I have a couple of things to do now. Tôi có một vài việc phải làm bây giờ. sentencedict Bookmark |
Tôi có một vài việc phải làm bây giờ. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
He presented us with a couple of jade lions. Anh ta tặng chúng tôi một đôi sư tử ngọc. sentencedict Bookmark |
Anh ta tặng chúng tôi một đôi sư tử ngọc. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
Mason went home for a couple of hours' kip. Mason về nhà trong vài giờ 'kip. sentencedict Bookmark |
Mason về nhà trong vài giờ 'kip. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
Can I borrow a couple of bucks? Tôi có thể vay một vài đô la không? sentencedict Bookmark |
Tôi có thể vay một vài đô la không? | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
I've seen her a couple of times before. Tôi đã gặp cô ấy một vài lần trước đây. sentencedict Bookmark |
Tôi đã gặp cô ấy một vài lần trước đây. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
The company has bankrolled a couple of local movies. Công ty đã thanh toán ngân hàng cho một vài bộ phim địa phương. sentencedict Bookmark |
Công ty đã thanh toán ngân hàng cho một vài bộ phim địa phương. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
She took a couple of headache tablets . Cô ấy uống một vài viên thuốc giảm đau đầu. sentencedict Bookmark |
Cô ấy uống một vài viên thuốc giảm đau đầu. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
There are a couple of girls waiting for you. Có một vài cô gái đang đợi bạn. sentencedict Bookmark |
Có một vài cô gái đang đợi bạn. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
Hang on!I'll be back in a couple of shakes! Chờ chút! Tôi sẽ quay lại sau vài phút nữa! sentencedict Bookmark |
Chờ chút! Tôi sẽ quay lại sau vài phút nữa! | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
He was edged on by a couple of bystanders. Anh ta đã bị một vài người ngoài cuộc vây bắt. sentencedict Bookmark |
Anh ta đã bị một vài người ngoài cuộc vây bắt. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
He managed to grab a couple of hours' sleep. Anh ấy đã cố gắng ngủ được vài giờ. sentencedict Bookmark |
Anh ấy đã cố gắng ngủ được vài giờ. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
We went there a couple of years ago. Chúng tôi đã đến đó vài năm trước. sentencedict Bookmark |
Chúng tôi đã đến đó vài năm trước. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
She will be back home in a couple of weeks. Cô ấy sẽ trở về nhà trong vài tuần nữa. sentencedict Bookmark |
Cô ấy sẽ trở về nhà trong vài tuần nữa. | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
I always take a couple of aspirins when I feel a cold starting. Tôi luôn uống một vài viên aspirin khi bắt đầu cảm thấy lạnh. sentencedict Bookmark |
Tôi luôn uống một vài viên aspirin khi bắt đầu cảm thấy lạnh. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
Give the bottle a couple of shakes before pouring the juice. Lắc vài chai trước khi đổ nước ép. sentencedict Bookmark |
Lắc vài chai trước khi đổ nước ép. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
At times he would be absent for a couple of days. Đôi khi anh ấy sẽ vắng mặt trong một vài ngày. sentencedict Bookmark |
Đôi khi anh ấy sẽ vắng mặt trong một vài ngày. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
Why don't we saddle a couple of horses and go for a ride? Tại sao chúng ta không cưỡi một vài con ngựa và đi dạo? sentencedict Bookmark |
Tại sao chúng ta không cưỡi một vài con ngựa và đi dạo? | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
He plucked a couple of plastic bags from the roll. Anh ta lấy một vài túi nhựa từ cuộn giấy. sentencedict Bookmark |
Anh ta lấy một vài túi nhựa từ cuộn giấy. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
We only had a couple of hours to set up before the exhibition opened. Chúng tôi chỉ có vài giờ để sắp xếp trước khi cuộc triển lãm khai mạc. sentencedict Bookmark |
Chúng tôi chỉ có vài giờ để sắp xếp trước khi cuộc triển lãm khai mạc. | sentencedict | Bookmark |
| 20 |
Stew the pears in red wine for a couple of hours. Hầm lê trong rượu vang đỏ trong vài giờ. sentencedict Bookmark |
Hầm lê trong rượu vang đỏ trong vài giờ. | sentencedict | Bookmark |
| 21 |
I don't deserve to be made the scapegoat for a couple of bad results. Tôi không đáng bị làm vật tế thần cho một vài kết quả tồi tệ. sentencedict Bookmark |
Tôi không đáng bị làm vật tế thần cho một vài kết quả tồi tệ. | sentencedict | Bookmark |
| 22 |
I'm still in contact with her - we write a couple of times a year. Tôi vẫn liên lạc với cô ấy - chúng tôi viết thư đôi lần trong năm. sentencedict Bookmark |
Tôi vẫn liên lạc với cô ấy - chúng tôi viết thư đôi lần trong năm. | sentencedict | Bookmark |
| 23 |
His heart gave a little flutter as the ladder slipped a couple of inches. Trái tim anh hơi xao xuyến khi chiếc thang trượt vài inch. sentencedict Bookmark |
Trái tim anh hơi xao xuyến khi chiếc thang trượt vài inch. | sentencedict | Bookmark |