| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Life is just a series of trying to make up your mind. Cuộc sống chỉ là một chuỗi cố gắng của bạn. sentencedict Bookmark |
Cuộc sống chỉ là một chuỗi cố gắng của bạn. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
The movie consisted of a series of flashbacks. Bộ phim bao gồm một loạt cảnh hồi tưởng. sentencedict Bookmark |
Bộ phim bao gồm một loạt cảnh hồi tưởng. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
The government was rocked by a series of scandals. Chính phủ đã bị rung chuyển bởi một loạt vụ bê bối. sentencedict Bookmark |
Chính phủ đã bị rung chuyển bởi một loạt vụ bê bối. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
The new dance consists of a series of glides. Điệu nhảy mới bao gồm một loạt các động tác lướt. sentencedict Bookmark |
Điệu nhảy mới bao gồm một loạt các động tác lướt. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
Olivia's face convulsed in a series of twitches. Mặt Olivia co giật liên hồi. sentencedict Bookmark |
Mặt Olivia co giật liên hồi. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
Mark was palmed off with a series of excuses. Mark đã bị che khuất với một loạt lý do bào chữa. sentencedict Bookmark |
Mark đã bị che khuất với một loạt lý do bào chữa. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
The book grew out of a series of lectures. Cuốn sách phát triển từ một loạt các bài giảng. sentencedict Bookmark |
Cuốn sách phát triển từ một loạt các bài giảng. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
Bank staff are to stage a series of lightning strikes in a dispute over staffing. Các nhân viên ngân hàng sắp xảy ra một loạt sét đánh trong cuộc tranh chấp về nhân sự. sentencedict Bookmark |
Các nhân viên ngân hàng sắp xảy ra một loạt sét đánh trong cuộc tranh chấp về nhân sự. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
In a series of spot checks, police searched buses crossing the border. Trong một loạt các cuộc kiểm tra tại chỗ, cảnh sát đã khám xét các xe buýt qua biên giới. sentencedict Bookmark |
Trong một loạt các cuộc kiểm tra tại chỗ, cảnh sát đã khám xét các xe buýt qua biên giới. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
Great things are done by a series of small things brought together. Những điều tuyệt vời được thực hiện bởi một loạt những điều nhỏ nhặt lại với nhau. sentencedict Bookmark |
Những điều tuyệt vời được thực hiện bởi một loạt những điều nhỏ nhặt lại với nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
I took a series of badly paid secretarial jobs which made me really miserable. Tôi nhận một loạt công việc thư ký được trả lương thấp khiến tôi thực sự khốn khổ. sentencedict Bookmark |
Tôi nhận một loạt công việc thư ký được trả lương thấp khiến tôi thực sự khốn khổ. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
The police are investigating a series of attacks in the area. Cảnh sát đang điều tra hàng loạt vụ tấn công trong khu vực. sentencedict Bookmark |
Cảnh sát đang điều tra hàng loạt vụ tấn công trong khu vực. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
The French constructed a series of fortresses from Dunkirk on the Channel coast to Douai. Người Pháp đã xây dựng một loạt pháo đài từ Dunkirk trên bờ biển Channel đến Douai. sentencedict Bookmark |
Người Pháp đã xây dựng một loạt pháo đài từ Dunkirk trên bờ biển Channel đến Douai. | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
We heard a series of explosions. They seemed quite close by. Chúng tôi nghe thấy một loạt tiếng nổ. Họ có vẻ khá gần nhau. sentencedict Bookmark |
Chúng tôi nghe thấy một loạt tiếng nổ. Họ có vẻ khá gần nhau. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
There has been a series of sexual attacks on women in the area. Đã xảy ra hàng loạt vụ tấn công tình dục phụ nữ trong khu vực. sentencedict Bookmark |
Đã xảy ra hàng loạt vụ tấn công tình dục phụ nữ trong khu vực. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
The riots were triggered by a series of police arrests. Các cuộc bạo loạn được kích hoạt bởi một loạt vụ bắt giữ của cảnh sát. sentencedict Bookmark |
Các cuộc bạo loạn được kích hoạt bởi một loạt vụ bắt giữ của cảnh sát. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
They linked up with a series of local anti-nuclear and anti-apartheid groups. Họ liên kết với một loạt các nhóm chống hạt nhân và chống phân biệt chủng tộc địa phương. sentencedict Bookmark |
Họ liên kết với một loạt các nhóm chống hạt nhân và chống phân biệt chủng tộc địa phương. | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
A drug-related gang war led to a series of shootings in the city. Một cuộc chiến băng đảng liên quan đến ma túy đã dẫn đến hàng loạt vụ xả súng trong thành phố. sentencedict Bookmark |
Một cuộc chiến băng đảng liên quan đến ma túy đã dẫn đến hàng loạt vụ xả súng trong thành phố. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
The pilot has to carry out a series of complex manoeuvres. Phi công phải thực hiện một loạt các thao tác phức tạp. sentencedict Bookmark |
Phi công phải thực hiện một loạt các thao tác phức tạp. | sentencedict | Bookmark |
| 20 |
The band are currently planning a series of Stateside gigs. Ban nhạc hiện đang lên kế hoạch cho một loạt các hợp đồng biểu diễn ở Hoa Kỳ. sentencedict Bookmark |
Ban nhạc hiện đang lên kế hoạch cho một loạt các hợp đồng biểu diễn ở Hoa Kỳ. | sentencedict | Bookmark |
| 21 |
The events of the hero's childhood are shown as a series of flashbacks. Các sự kiện trong thời thơ ấu của người anh hùng được thể hiện như một chuỗi hồi tưởng. sentencedict Bookmark |
Các sự kiện trong thời thơ ấu của người anh hùng được thể hiện như một chuỗi hồi tưởng. | sentencedict | Bookmark |
| 22 |
At five o'clock in the afternoon the city streets are a series of bottlenecks. Năm giờ chiều đường phố thành hàng loạt nút thắt. sentencedict Bookmark |
Năm giờ chiều đường phố thành hàng loạt nút thắt. | sentencedict | Bookmark |
| 23 |
The director drew the meeting out for another hour with a series of tedious questions. Vị giám đốc kéo cuộc họp kéo dài thêm một giờ đồng hồ với hàng loạt câu hỏi tẻ nhạt. sentencedict Bookmark |
Vị giám đốc kéo cuộc họp kéo dài thêm một giờ đồng hồ với hàng loạt câu hỏi tẻ nhạt. | sentencedict | Bookmark |