| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Nguồn | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Williams' career is a case in point . Sự nghiệp của Williams là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Sự nghiệp của Williams là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 2 |
The key settlement policies are a case in point. Các chính sách giải quyết chính là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Các chính sách giải quyết chính là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 3 |
Modern cardiology is a case in point. Tim mạch học hiện đại là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Tim mạch học hiện đại là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 4 |
The mass production enterprise is a case in point. Doanh nghiệp sản xuất hàng loạt là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Doanh nghiệp sản xuất hàng loạt là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 5 |
This is a case in point. Đây là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Đây là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 6 |
The news about calcium and kidney stones is a case in point. Tin tức về canxi và sỏi thận là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Tin tức về canxi và sỏi thận là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 7 |
Clinton's plan to provide free meals is a case in point. Kế hoạch cung cấp bữa ăn miễn phí của Clinton là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Kế hoạch cung cấp bữa ăn miễn phí của Clinton là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 8 |
Exit 43 South on I-93 is a case in point. Lối ra 43 South trên I-93 là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Lối ra 43 South trên I-93 là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 9 |
The lycopene discovery is a case in point. Khám phá lycopene là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Khám phá lycopene là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 10 |
The trade union movement was a case in point. Phong trào công đoàn là một điển hình. sentencedict Bookmark |
Phong trào công đoàn là một điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 11 |
Murray Nemser was a case in point. Murray Nemser là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Murray Nemser là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 12 |
The recent US housing boom is a case in point. Sự bùng nổ nhà ở của Hoa Kỳ gần đây là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Sự bùng nổ nhà ở của Hoa Kỳ gần đây là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 13 |
The Japanese retail chain Uniqlo is a case in point. Chuỗi bán lẻ Uniqlo của Nhật Bản là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Chuỗi bán lẻ Uniqlo của Nhật Bản là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 14 |
Many professions feel they deserve higher pay, and nurses are a case in point. Nhiều ngành nghề cảm thấy họ xứng đáng được trả lương cao hơn, và y tá là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Nhiều ngành nghề cảm thấy họ xứng đáng được trả lương cao hơn, và y tá là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 15 |
Lack of communication causes serious problems and their marriage is a case in point. Thiếu giao tiếp gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng và cuộc hôn nhân của họ là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Thiếu giao tiếp gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng và cuộc hôn nhân của họ là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 16 |
Jacques Delors's celebrated outburst over the fine levied against Renault was a case in point. Jacques Delors đã bùng nổ dữ dội về án phạt chống lại Renault là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Jacques Delors đã bùng nổ dữ dội về án phạt chống lại Renault là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 17 |
Ministerial reaction to the faltering improvement in test results was a case in point. Phản ứng của bộ trưởng đối với sự cải thiện chậm chạp trong kết quả kiểm tra là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Phản ứng của bộ trưởng đối với sự cải thiện chậm chạp trong kết quả kiểm tra là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 18 |
And last week's tornadoes ripped through the American heartland are a case in point. Và những trận lốc xoáy tuần trước xé toạc vùng trung tâm nước Mỹ là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Và những trận lốc xoáy tuần trước xé toạc vùng trung tâm nước Mỹ là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |
| 19 |
The needlessly extended controversy over the New York mosque is a case in point. Cuộc tranh cãi kéo dài không cần thiết về nhà thờ Hồi giáo ở New York là một trường hợp điển hình. sentencedict Bookmark |
Cuộc tranh cãi kéo dài không cần thiết về nhà thờ Hồi giáo ở New York là một trường hợp điển hình. | sentencedict | Bookmark |