Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

examination là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ examination trong tiếng Anh

examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
- noun : (n) sự thi cử, kỳ thi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

examination: Cuộc kiểm tra, kỳ thi

Examination là quá trình kiểm tra, kiểm tra kỹ lưỡng hoặc đánh giá một thứ gì đó để xác nhận tính chính xác hoặc chất lượng của nó.

  • The doctor conducted a thorough examination to determine the cause of the symptoms. (Bác sĩ đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân của các triệu chứng.)
  • The examination of the evidence will take place next week. (Việc kiểm tra chứng cứ sẽ diễn ra vào tuần tới.)
  • He passed the examination with excellent marks in all subjects. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc ở tất cả các môn học.)

Bảng biến thể từ "examination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: examination
Phiên âm: /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kỳ thi, sự kiểm tra, sự khảo sát Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình đánh giá kiến thức, năng lực hoặc tình trạng của ai/cái gì thông qua bài thi, nghiên cứu hoặc kiểm định The final examination will be held next Monday.
Kỳ thi cuối kỳ sẽ được tổ chức vào thứ Hai tới.
2 Từ: examinations
Phiên âm: /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các kỳ thi, các cuộc kiểm tra Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều kỳ thi chính thức hoặc nhiều lần đánh giá khác nhau The results of all examinations will be announced soon.
Kết quả của tất cả các kỳ thi sẽ được công bố sớm.
3 Từ: exam
Phiên âm: /ɪɡˈzæm/ Loại từ: Danh từ (viết tắt) Nghĩa: Bài thi, kỳ thi Ngữ cảnh: Dạng ngắn gọn của *examination*, thường dùng trong văn nói và văn viết thông thường She passed the math exam with a high score.
Cô ấy vượt qua bài thi toán với điểm số cao.
4 Từ: examine
Phiên âm: /ɪɡˈzæmɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kiểm tra, khảo sát, thẩm định Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động xem xét hoặc đánh giá cẩn thận một người, vật hoặc vấn đề The teacher will examine your project tomorrow.
Giáo viên sẽ kiểm tra bài dự án của bạn vào ngày mai.
5 Từ: examiner
Phiên âm: /ɪɡˈzæmɪnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giám khảo, người chấm thi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người có nhiệm vụ ra đề, chấm điểm hoặc đánh giá năng lực The examiner reviewed all the essays carefully.
Giám khảo xem xét tất cả các bài luận một cách cẩn thận.
6 Từ: examinee
Phiên âm: /ɪɡˌzæməˈniː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thí sinh, người dự thi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người đang tham gia kỳ thi hoặc quá trình kiểm tra Each examinee must show an ID card before entering.
Mỗi thí sinh phải xuất trình thẻ căn cước trước khi vào thi.
7 Từ: re-examination
Phiên âm: /ˌriː ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kỳ thi lại, việc kiểm tra lại Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc thi lại hoặc xem xét lại điều gì đó một lần nữa The student was allowed a re-examination after failing the first test.
Học sinh được phép thi lại sau khi trượt kỳ thi đầu tiên.
8 Từ: self-examination
Phiên âm: /ˌself ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tự kiểm tra, tự xem xét bản thân Ngữ cảnh: Dùng trong cả y học (tự kiểm tra cơ thể) và tâm lý học (tự đánh giá bản thân) Self-examination is important for early cancer detection.
Tự kiểm tra là việc quan trọng để phát hiện ung thư sớm.
9 Từ: medical examination
Phiên âm: /ˈmedɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ Loại từ: Danh ngữ Nghĩa: Khám sức khỏe Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình bác sĩ kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng thể You need a medical examination before starting work.
Bạn cần khám sức khỏe trước khi bắt đầu làm việc.
10 Từ: cross-examination
Phiên âm: /ˌkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ Loại từ: Danh ngữ (pháp lý) Nghĩa: Sự thẩm vấn chéo Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc luật sư chất vấn nhân chứng trong phiên tòa The witness hesitated during cross-examination.
Nhân chứng đã ngập ngừng trong phần thẩm vấn chéo.

Từ đồng nghĩa "examination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "examination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

When shall we get the examination results?

Khi nào chúng ta sẽ nhận được kết quả kiểm tra?

Lưu sổ câu

2

The examination results will be announced in September.

Kết quả thi tuyển sẽ được công bố vào tháng 9.

Lưu sổ câu

3

Have you passed the examination you took last month?

Bạn đã vượt qua kỳ kiểm tra tháng trước chưa?

Lưu sổ câu

4

My examination was a cinch and I passed easily.

Kỳ thi của tôi đã thành công và tôi đã vượt qua một cách dễ dàng.

Lưu sổ câu

5

He has no hope of passing the examination.

Anh ta không có hy vọng đậu kỳ thi.

Lưu sổ câu

6

She failed in the examination.

Cô ấy thi trượt.

Lưu sổ câu

7

I expect he'll pass the examination.

Tôi hy vọng anh ấy sẽ vượt qua kỳ kiểm tra.

Lưu sổ câu

8

You must give in your examination papers now.

Bạn phải nộp giấy tờ dự thi ngay bây giờ.

Lưu sổ câu

9

Later,it transpired she had failed the examination.

Sau đó, (goneict.com) có thông báo rằng cô ấy đã trượt kỳ kiểm tra.

Lưu sổ câu

10

The defendant broke down under cross - examination .

Bị cáo bị phá sản dưới sự kiểm tra chéo.

Lưu sổ câu

11

He passed his French oral examination.

Ông vượt qua kỳ thi vấn đáp tiếng Pháp.

Lưu sổ câu

12

The college entrance examination is a real challenge.

Kỳ thi tuyển sinh đại học là một thử thách thực sự.

Lưu sổ câu

13

Careful examination of the ruins revealed new evidence.

Việc kiểm tra cẩn thận khu di tích cho thấy bằng chứng mới.

Lưu sổ câu

14

He was washed out in the last examination.

Anh ta đã bị trôi trong cuộc kiểm tra cuối cùng.

Lưu sổ câu

15

He failed to pass the examination through carelessness.

Anh ta không vượt qua được kỳ thi do bất cẩn.

Lưu sổ câu

16

You need a medical examination.

Bạn cần khám sức khỏe.

Lưu sổ câu

17

You will need to have a routine biannual examination.

Bạn sẽ cần phải khám định kỳ hai năm một lần.

Lưu sổ câu

18

The student is preparing for the examination.

Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi.

Lưu sổ câu

19

He sat on the examination table in his underpants.

Anh ta ngồi trên bàn khám trong chiếc quần lót.

Lưu sổ câu

20

Her illness exempted her from the examination.

Bệnh của cô ấy đã miễn cho cô ấy đi khám.

Lưu sổ câu

21

He gained full marks in the examination.

Anh ấy đạt điểm toàn phần trong kỳ kiểm tra.

Lưu sổ câu

22

At the examination he peeped at his neighbour's paper.

Tại buổi kiểm tra, anh ta nhìn trộm tờ giấy của người hàng xóm của mình.

Lưu sổ câu

23

You can't equate passing examination and being intelligent.

Bạn không thể đánh đồng thi đậu và thông minh.

Lưu sổ câu

24

All students are required to take this examination.

Tất cả học sinh phải tham gia kỳ thi này.

Lưu sổ câu

25

Though she tried very hard,[http://]she failed in the examination.

Mặc dù cô ấy đã rất cố gắng, [http://Senturedict.com] cô ấy đã trượt trong kỳ kiểm tra.

Lưu sổ câu

26

Every child in the class passed the examination.

Mọi đứa trẻ trong lớp đều vượt qua kỳ kiểm tra.

Lưu sổ câu

27

You must revise for the examination.

Bạn phải ôn tập để kiểm tra.

Lưu sổ câu

28

He passed the examination with ease.

Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.

Lưu sổ câu

29

Your carelessness will tell against you in the examination.

Sự bất cẩn của bạn sẽ chống lại bạn trong kỳ thi.

Lưu sổ câu

30

He did not pass the English examination this time.

Anh ấy đã không vượt qua kỳ kiểm tra tiếng Anh lần này.

Lưu sổ câu

31

successful candidates in GCSE examinations

ứng viên thành công trong các kỳ thi GCSE

Lưu sổ câu

32

to sit an examination in mathematics

tham dự kỳ thi toán học

Lưu sổ câu

33

In 1864 he passed the examination for the Indian Civil Service.

Năm 1864, ông thi đậu vào Sở công chức Ấn Độ.

Lưu sổ câu

34

Applicants are selected for jobs on the results of a competitive examination.

Các ứng viên được chọn cho công việc dựa trên kết quả của một kỳ thi cạnh tranh.

Lưu sổ câu

35

Careful examination of the ruins revealed an even earlier temple.

Kiểm tra cẩn thận các tàn tích đã phát hiện ra một ngôi đền thậm chí còn sớm hơn.

Lưu sổ câu

36

The issue needs further examination.

Vấn đề cần được kiểm tra thêm.

Lưu sổ câu

37

The review is the most detailed examination of policing since 1992.

Cuộc đánh giá là cuộc kiểm tra chi tiết nhất về chính sách kể từ năm 1992.

Lưu sổ câu

38

The chapter concludes with a brief examination of some of the factors causing family break-up.

Chương này kết thúc với việc xem xét ngắn gọn một số yếu tố gây ra sự tan vỡ gia đình.

Lưu sổ câu

39

After a thorough examination, they announced that the suspicious device was harmless.

Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, họ thông báo rằng thiết bị đáng ngờ là vô hại.

Lưu sổ câu

40

On closer examination it was found that the signature was not genuine.

Khi kiểm tra kỹ hơn, người ta thấy rằng chữ ký đó không phải là thật.

Lưu sổ câu

41

Your proposals are still under examination.

Các đề xuất của bạn vẫn đang được kiểm tra.

Lưu sổ câu

42

The party would open up the issue to examination by a Senate Committee.

Đảng sẽ công khai vấn đề để một Ủy ban Thượng viện xem xét.

Lưu sổ câu

43

a medical/physical examination

khám sức khỏe / thể chất

Lưu sổ câu

44

a post-mortem/forensic examination

khám nghiệm tử thi / pháp y

Lưu sổ câu

45

Regular breast examination is advised.

Nên khám vú thường xuyên.

Lưu sổ câu

46

A specialist should carry out an examination of the patient.

Một bác sĩ chuyên khoa nên tiến hành kiểm tra bệnh nhân.

Lưu sổ câu

47

Diagnosis can be made only by direct examination of affected brain tissue.

Chỉ có thể chẩn đoán bằng cách kiểm tra trực tiếp mô não bị ảnh hưởng.

Lưu sổ câu

48

Further examination by an orthopaedic surgeon will be needed today.

Hôm nay sẽ cần đến bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình kiểm tra thêm.

Lưu sổ câu

49

He failed his examination in history.

Ông đã thi trượt kỳ thi lịch sử.

Lưu sổ câu

50

He has just completed his final examinations at London University.

Anh ấy vừa hoàn thành kỳ thi cuối cùng của mình tại Đại học London.

Lưu sổ câu

51

He was marking school examination papers during the summer vacation.

Anh ấy đang chấm bài kiểm tra của trường trong kỳ nghỉ hè.

Lưu sổ câu

52

One of the teacher's principal duties is to prepare students for external examinations.

Một trong những nhiệm vụ chính của giáo viên là chuẩn bị cho học sinh đi kiểm tra bên ngoài.

Lưu sổ câu

53

She will take her examinations later this year.

Cô ấy sẽ thi vào cuối năm nay.

Lưu sổ câu

54

Students may enter for both examinations.

Học sinh có thể tham dự cả hai kỳ thi.

Lưu sổ câu

55

The examinations are set by individual teachers.

Các kỳ thi được thiết lập bởi các giáo viên cá nhân.

Lưu sổ câu

56

The stiff entrance examination removes 60 per cent of prospective students.

Kỳ kiểm tra đầu vào gắt gao loại bỏ 60% sinh viên tương lai.

Lưu sổ câu

57

an examination on human anatomy

một cuộc kiểm tra về giải phẫu người

Lưu sổ câu

58

the faults in the examination system

lỗi trong hệ thống kiểm tra

Lưu sổ câu

59

There has been a fall in the number of examination candidates.

Số lượng thí sinh dự thi đã giảm.

Lưu sổ câu

60

Constraints of space do not permit a thorough examination of all of these points.

Các hạn chế về không gian không cho phép kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các điểm này.

Lưu sổ câu

61

His ideas about social change do not stand up to close examination.

Những ý tưởng của ông về sự thay đổi xã hội không được đưa ra kết luận chặt chẽ.

Lưu sổ câu

62

The school curriculum has undergone critical examination in recent years.

Chương trình giảng dạy của trường đã trải qua quá trình kiểm tra quan trọng trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

63

This argument requires examination from several angles.

Lập luận này đòi hỏi phải xem xét từ nhiều góc độ.

Lưu sổ câu

64

A visual examination corroborated this.

Một cuộc kiểm tra trực quan đã chứng thực điều này.

Lưu sổ câu

65

I was advised to have a full eyesight examination.

Tôi được khuyên đi khám thị lực đầy đủ.

Lưu sổ câu

66

Patients were asked to lie on the examination table.

Bệnh nhân được yêu cầu nằm trên bàn khám.

Lưu sổ câu

67

She lay on the examination couch and waited for the doctor to return.

Cô nằm trên ghế khám bệnh và đợi bác sĩ quay lại.

Lưu sổ câu

68

They rushed her into the examination room.

Họ vội vàng đưa cô vào phòng thi.

Lưu sổ câu

69

We did examinations on the bodies.

Chúng tôi đã kiểm tra thi thể.

Lưu sổ câu

70

We will make a more thorough examination of the area later.

Chúng tôi sẽ kiểm tra khu vực kỹ lưỡng hơn sau.

Lưu sổ câu

71

a microscopic examination of the cell structure

kiểm tra bằng kính hiển vi cấu trúc tế bào

Lưu sổ câu

72

a periodic health examination

khám sức khỏe định kỳ

Lưu sổ câu

73

a routine breast examination

khám vú định kỳ

Lưu sổ câu

74

genital checks and other intimate examinations

kiểm tra bộ phận sinh dục và kiểm tra thân mật khác

Lưu sổ câu

75

One of the teacher's principal duties is to prepare students for external examinations.

Một trong những nhiệm vụ chính của giáo viên là chuẩn bị cho học sinh đi kiểm tra bên ngoài.

Lưu sổ câu