Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

examinee là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ examinee trong tiếng Anh

examinee /ɪɡˌzæmɪˈniː/
- (n) : người được kiểm tra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

examinee: Thí sinh, người được kiểm tra

Examinee chỉ người tham gia một kỳ thi hoặc buổi kiểm tra.

  • The examinees waited nervously outside the hall. (Các thí sinh lo lắng chờ bên ngoài hội trường.)
  • Each examinee must bring an ID card. (Mỗi thí sinh phải mang theo thẻ căn cước.)
  • The examinee answered all questions confidently. (Thí sinh trả lời tất cả câu hỏi một cách tự tin.)

Bảng biến thể từ "examinee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "examinee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "examinee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!