Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

examiner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ examiner trong tiếng Anh

examiner /ɪɡˈzæmɪnə/
- (n) : người kiểm tra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

examiner: Người chấm thi, giám khảo, giám định viên

Examiner chỉ người có vai trò đánh giá, chấm điểm hoặc kiểm định chất lượng.

  • The examiner graded the test papers. (Giám khảo chấm bài thi.)
  • A driving test examiner observed his performance. (Giám khảo thi lái xe quan sát phần thi của anh ấy.)
  • The examiner asked detailed questions during the interview. (Người kiểm tra đặt nhiều câu hỏi chi tiết trong buổi phỏng vấn.)

Bảng biến thể từ "examiner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "examiner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "examiner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!