Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

employed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ employed trong tiếng Anh

employed /ɪmˈplɔɪd/
- (adj) : có nghề

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

employed: Có việc làm

Employed là tính từ hoặc dạng phân từ chỉ tình trạng đang có việc làm và nhận lương từ một tổ chức hoặc cá nhân.

  • She has been employed at the company for five years. (Cô đã làm việc ở công ty được 5 năm.)
  • Only half of the graduates are currently employed. (Chỉ một nửa số sinh viên tốt nghiệp hiện có việc làm.)
  • Being employed provides financial stability. (Có việc làm mang lại sự ổn định tài chính.)

Bảng biến thể từ "employed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "employed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "employed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!