Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

excitable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ excitable trong tiếng Anh

excitable /ɪkˈsaɪtəbəl/
- (adj) : dễ bị kích thích

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

excitable: Dễ kích động

Excitable là dễ bị kích thích hoặc phản ứng mạnh trước sự việc.

  • Children are excitable before holidays. (Trẻ em dễ kích động trước kỳ nghỉ.)
  • He is excitable when talking about his hobbies. (Anh ấy hào hứng khi nói về sở thích của mình.)
  • Excitable people can overreact. (Người dễ kích động có thể phản ứng thái quá.)

Bảng biến thể từ "excitable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "excitable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "excitable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!