Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

everyone là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ everyone trong tiếng Anh

everyone /ˈevriwʌn/
- (also everybody) pro(n) : mọi người

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

everyone: Mọi người

Everyone đề cập đến tất cả mọi người trong một nhóm hoặc cộng đồng.

  • Everyone at the meeting was excited about the new project. (Mọi người tại cuộc họp đều hào hứng về dự án mới.)
  • Everyone should bring their own lunch to the picnic. (Mọi người nên mang theo bữa trưa của mình đến buổi picnic.)
  • Everyone was shocked by the unexpected announcement. (Mọi người đều sốc vì thông báo bất ngờ.)

Bảng biến thể từ "everyone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: everyone
Phiên âm: /ˈevriwʌn/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Mọi người, tất cả mọi người Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tất cả các cá nhân trong một nhóm, thường thay cho “every person” Everyone arrived on time for the meeting.
Mọi người đều đến đúng giờ để họp.
2 Từ: everybody
Phiên âm: /ˈevribɒdi/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Mọi người Ngữ cảnh: Nghĩa tương đương với *everyone*, nhưng thường dùng trong văn nói thân mật hơn Everybody loves a good story.
Ai cũng thích một câu chuyện hay.
3 Từ: everyone’s
Phiên âm: /ˈevriwʌnz/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của mọi người Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc trách nhiệm chung của tất cả mọi người It’s everyone’s duty to follow the rules.
Tuân thủ quy định là nghĩa vụ của mọi người.
4 Từ: everyone else
Phiên âm: /ˈevriwʌn els/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Những người khác, còn lại Ngữ cảnh: Dùng để nói về phần còn lại của nhóm, trừ người nói hoặc người được nhắc tới He’s taller than everyone else in the class.
Anh ấy cao hơn tất cả những người khác trong lớp.
5 Từ: not everyone
Phiên âm: /nɒt ˈevriwʌn/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Không phải ai cũng Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không đúng với tất cả mọi người Not everyone likes spicy food.
Không phải ai cũng thích đồ ăn cay.
6 Từ: everyone here
Phiên âm: /ˈevriwʌn hɪr/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Mọi người ở đây Ngữ cảnh: Dùng để nói về tất cả những người có mặt tại một nơi cụ thể Everyone here knows the rules.
Mọi người ở đây đều biết quy tắc.
7 Từ: everyone involved
Phiên âm: /ˈevriwʌn ɪnˈvɒlvd/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Tất cả những người có liên quan Ngữ cảnh: Dùng để chỉ toàn bộ các cá nhân tham gia vào một sự việc Everyone involved worked hard to make the project succeed.
Tất cả những người tham gia đều làm việc chăm chỉ để dự án thành công.
8 Từ: for everyone
Phiên âm: /fɔːr ˈevriwʌn/ Loại từ: Cụm giới từ Nghĩa: Dành cho mọi người Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả sự phổ quát, hướng đến toàn thể This program is designed for everyone.
Chương trình này được thiết kế dành cho tất cả mọi người.
9 Từ: to everyone
Phiên âm: /tuː ˈevriwʌn/ Loại từ: Cụm giới từ Nghĩa: Gửi tới mọi người Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự truyền đạt hoặc hành động hướng đến tất cả mọi người She smiled and waved to everyone.
Cô ấy mỉm cười và vẫy tay chào mọi người.
10 Từ: everyone’s favorite
Phiên âm: /ˈevriwʌnz ˈfeɪvərɪt/ Loại từ: Cụm danh ngữ Nghĩa: Người (hoặc vật) được mọi người yêu thích Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều hoặc người được yêu mến nhất trong nhóm Ice cream is everyone’s favorite dessert.
Kem là món tráng miệng được mọi người yêu thích nhất.

Từ đồng nghĩa "everyone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "everyone"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There is a crook in the lot of everyone.

Có một kẻ gian trong rất nhiều người.

Lưu sổ câu

2

Behavior is a mirror in which everyone shows his image.

Hành vi là một tấm gương trong đó mọi người đều thể hiện hình ảnh của mình.

Lưu sổ câu

3

He that commits a fault thinks everyone speaks of it.

Anh ta phạm lỗi nghĩ rằng mọi người đều nói về nó.

Lưu sổ câu

4

When a man is going down-hill, everyone will give him a push.

Khi một người đàn ông đang xuống dốc, mọi người sẽ đẩy anh ta.

Lưu sổ câu

5

A community is like a ship; everyone ought to be prepared to take the helm.

Một cộng đồng giống như một con tàu; tất cả mọi người phải chuẩn bị để nắm quyền lãnh đạo.

Lưu sổ câu

6

Not everyone can succeed.

Không phải ai cũng có thể thành công.

Lưu sổ câu

7

He is always polite to everyone.

Anh ấy luôn lịch sự với mọi người.

Lưu sổ câu

8

His name's Hiroshi but everyone calls him Hiro.

Tên anh ấy là Hiroshi nhưng mọi người gọi anh ấy là Hiro.

Lưu sổ câu

9

The story has got round—everyone knows about it.

Câu chuyện đã có hồi kết — mọi người đều biết về nó.

Lưu sổ câu

10

His pessimism has the effect of depressing everyone.

Sự bi quan của anh ấy có tác dụng làm mọi người chán nản.

Lưu sổ câu

11

Her unhappiness was apparent to everyone.

Sự bất hạnh của cô ấy hiện rõ với mọi người.

Lưu sổ câu

12

He masqueraded as a doctor and fooled everyone.

Anh ta giả dạng bác sĩ và đánh lừa mọi người.

Lưu sổ câu

13

In war, life is full of danger for everyone.

Trong chiến tranh, cuộc sống đầy rẫy hiểm nguy cho mọi người.

Lưu sổ câu

14

I hope I will get along with everyone.

Tôi hy vọng mình sẽ hòa đồng với mọi người.

Lưu sổ câu

15

What's up - why does everyone look so serious?

Có chuyện gì

Lưu sổ câu

16

The official report basically exonerated everyone.

Báo cáo chính thức về cơ bản đã minh oan cho mọi người.

Lưu sổ câu

17

He doesn't try to foist his beliefs on everyone.

Anh ấy không cố gắng củng cố niềm tin của mình vào mọi người.

Lưu sổ câu

18

The police questioned everyone in the room.

Cảnh sát thẩm vấn mọi người trong phòng.

Lưu sổ câu

19

The teacher commented on everyone's work.

Giáo viên nhận xét bài làm của mọi người.

Lưu sổ câu

20

Everyone cheered and clapped.

Mọi người hoan hô và vỗ tay.

Lưu sổ câu

21

Everyone has a chance to win.

Mọi người đều có cơ hội chiến thắng.

Lưu sổ câu

22

Everyone brought their partner to the party.

Mọi người đưa đối tác của họ đến bữa tiệc.

Lưu sổ câu

23

Everyone brought his or her partner to the party.

Mọi người đưa đối tác của mình đến bữa tiệc.

Lưu sổ câu

24

The teacher commented on everyone's work.

Giáo viên nhận xét bài làm của mọi người.

Lưu sổ câu

25

Everyone else was there.

Mọi người khác đều ở đó.

Lưu sổ câu