Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

everybody là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ everybody trong tiếng Anh

everybody /ˈɛvrɪbɒdi/
- noun : mọi người

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

everybody: Mọi người

Everybody là đại từ chỉ tất cả mọi người.

  • Everybody is welcome to join the event. (Mọi người đều được chào đón tham gia sự kiện.)
  • Everybody was laughing at the joke. (Mọi người đều cười trước câu chuyện cười.)
  • Does everybody understand the instructions? (Mọi người đã hiểu hướng dẫn chưa?)

Bảng biến thể từ "everybody"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: everybody
Phiên âm: /ˈevribɒdi/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Mọi người Ngữ cảnh: Tất cả mọi người trong một nhóm Everybody is here.
Mọi người đều ở đây.
2 Từ: everybody else
Phiên âm: /ˈevribɒdi els/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Những người khác Ngữ cảnh: Tất cả những người còn lại Everybody else agreed.
Những người khác đều đồng ý.
3 Từ: everybody’s
Phiên âm: /ˈevribɒdiz/ Loại từ: Tính từ sở hữu Nghĩa: Của mọi người Ngữ cảnh: Sở hữu chung của tất cả This is everybody’s responsibility.
Đây là trách nhiệm của mọi người.

Từ đồng nghĩa "everybody"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "everybody"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Have you asked everybody?

Bạn đã hỏi mọi người chưa?

Lưu sổ câu

2

Everybody knows Tom.

Mọi người đều biết Tom.

Lưu sổ câu

3

Didn't you like it? Everybody else did.

Bạn không thích nó? Mọi người khác đã làm.

Lưu sổ câu