Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

waterproof là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ waterproof trong tiếng Anh

waterproof /ˈwɔːtəpruːf/
- (n) : áo mưa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

waterproof: Áo mưa, chống nước (n/adj)

Waterproof là đồ hoặc chất liệu không thấm nước.

  • He wore a waterproof jacket. (Anh ấy mặc áo khoác chống nước.)
  • The bag is waterproof. (Chiếc túi chống nước.)
  • Waterproof clothes are useful in rain. (Quần áo chống nước hữu ích khi mưa.)

Bảng biến thể từ "waterproof"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "waterproof"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "waterproof"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!