Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prove là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prove trong tiếng Anh

prove /pruːv/
- (v) : chứng tỏ, chứng minh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prove: Chứng minh

Prove là động từ chỉ hành động cung cấp bằng chứng hoặc lý do để chứng minh điều gì đó là đúng.

  • He needs to prove his theory with more evidence. (Anh ấy cần chứng minh lý thuyết của mình với nhiều bằng chứng hơn.)
  • She proved that she was right by presenting the facts. (Cô ấy chứng minh rằng mình đúng bằng cách trình bày các sự kiện.)
  • The student proved his skills in the competition. (Sinh viên đã chứng minh kỹ năng của mình trong cuộc thi.)

Bảng biến thể từ "prove"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: prove
Phiên âm: /pruːv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chứng minh Ngữ cảnh: Đưa ra bằng chứng để xác nhận điều gì đó He proved that his theory was correct.
Anh ấy chứng minh rằng lý thuyết của mình là đúng.
2 Từ: proof
Phiên âm: /pruːf/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bằng chứng Ngữ cảnh: Điều gì đó chứng minh sự thật The DNA test provided proof of his innocence.
Xét nghiệm ADN cung cấp bằng chứng về sự vô tội của anh ấy.
3 Từ: proven
Phiên âm: /ˈpruːvən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đã được chứng minh Ngữ cảnh: Được xác thực là đúng qua kiểm tra/bằng chứng It’s a proven fact that exercise is good for health.
Đây là sự thật đã được chứng minh rằng tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
4 Từ: proofread
Phiên âm: /ˈpruːfriːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hiệu đính Ngữ cảnh: Đọc và sửa lỗi bản viết She proofread the document before submission.
Cô ấy đã hiệu đính tài liệu trước khi nộp.

Từ đồng nghĩa "prove"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prove"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They hope this new evidence will prove her innocence.

Họ hy vọng bằng chứng mới này sẽ chứng minh cô ấy vô tội.

Lưu sổ câu

2

Are you just doing this to prove a point?

Bạn chỉ làm điều này để chứng minh một điểm?

Lưu sổ câu

3

What are you trying to prove?

Bạn đang cố chứng minh điều gì?

Lưu sổ câu

4

I certainly don't have anything to prove—my record speaks for itself.

Tôi chắc chắn không có gì để chứng minh

Lưu sổ câu

5

The prosecution has failed to prove its case.

Bên công tố không chứng minh được vụ án của mình.

Lưu sổ câu

6

She continued to prove her worth to the team.

Cô ấy tiếp tục chứng tỏ giá trị của mình với đội.

Lưu sổ câu

7

Just give me a chance and I'll prove it to you.

Chỉ cần cho tôi một cơ hội và tôi sẽ chứng minh điều đó cho bạn.

Lưu sổ câu

8

This proves (that) I was right.

Điều này chứng tỏ (rằng) tôi đã đúng.

Lưu sổ câu

9

She was determined to prove everyone wrong.

Cô quyết tâm chứng minh mọi người sai.

Lưu sổ câu

10

In this country, you are innocent until proved guilty.

Ở đất nước này, bạn vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội.

Lưu sổ câu

11

You've just proved yourself to be a liar.

Bạn vừa chứng tỏ mình là một kẻ nói dối.

Lưu sổ câu

12

This just proves what I have been saying for some time.

Điều này chỉ chứng minh những gì tôi đã nói trong một thời gian.

Lưu sổ câu

13

Can it be proved that he did commit these offences?

Có thể chứng minh rằng anh ta đã phạm những tội này không?

Lưu sổ câu

14

The strategy has proved successful.

Chiến lược đã thành công.

Lưu sổ câu

15

The new system has proved popular with our clients.

Hệ thống mới đã trở nên phổ biến với khách hàng của chúng tôi.

Lưu sổ câu

16

I have some information that may prove useful.

Tôi có một số thông tin có thể hữu ích.

Lưu sổ câu

17

The opposition proved too strong for him.

Phe đối lập tỏ ra quá mạnh đối với ông.

Lưu sổ câu

18

The play proved a great success.

Vở kịch đã thành công rực rỡ.

Lưu sổ câu

19

Shares in the industry proved a poor investment.

Các cổ phiếu trong ngành chứng tỏ đầu tư kém.

Lưu sổ câu

20

His lack of experience may prove a problem in a crisis.

Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy có thể chứng tỏ một vấn đề trong một cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

21

The promotion proved to be a turning point in his career.

Sự thăng tiến chứng tỏ là một bước ngoặt trong sự nghiệp của ông.

Lưu sổ câu

22

Their fears proved to be groundless.

Nỗi sợ hãi của họ được chứng minh là vô căn cứ.

Lưu sổ câu

23

He constantly feels he has to prove himself to others.

Anh ấy liên tục cảm thấy mình phải chứng tỏ bản thân với người khác.

Lưu sổ câu

24

She wants a chance to prove herself.

Cô ấy muốn có cơ hội chứng tỏ bản thân.

Lưu sổ câu

25

He proved himself determined to succeed.

Anh ấy chứng tỏ mình quyết tâm thành công.

Lưu sổ câu

26

She proved herself to be a skilful negotiator.

Cô ấy chứng tỏ mình là một nhà đàm phán khéo léo.

Lưu sổ câu

27

Manufacturers argue that it is difficult to prove that advertising alone influences what children buy.

Các nhà sản xuất cho rằng rất khó để chứng minh rằng quảng cáo chỉ ảnh hưởng đến những gì trẻ em mua.

Lưu sổ câu

28

He tried to prove his theory to his friends.

Ông cố gắng chứng minh lý thuyết của mình với bạn bè.

Lưu sổ câu

29

The deaths are being treated as suspicious until we can prove otherwise.

Những cái chết đang được coi là đáng ngờ cho đến khi chúng tôi có thể chứng minh khác.

Lưu sổ câu

30

This theory cannot be proved scientifically.

Lý thuyết này không thể được chứng minh một cách khoa học.

Lưu sổ câu

31

The prosecution must prove guilt beyond reasonable doubt.

Bên công tố phải chứng minh tội lỗi ngoài sự nghi ngờ hợp lý.

Lưu sổ câu

32

I'm delighted he proved so many people wrong.

Tôi rất vui vì anh ấy đã chứng minh rất nhiều người sai.

Lưu sổ câu

33

I'm delighted he proved so many people wrong.

Tôi rất vui vì anh ấy đã chứng minh rất nhiều người sai.

Lưu sổ câu