Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

proof là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ proof trong tiếng Anh

proof /pruːf/
- (n) : chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

proof: Bằng chứng

Proof là thông tin hoặc vật chứng chứng minh một điều gì đó là đúng hoặc có thật.

  • He presented proof that he was innocent. (Anh ấy đã trình bày bằng chứng chứng minh anh ta vô tội.)
  • There is no proof to support the accusation. (Không có bằng chứng nào để chứng minh cáo buộc này.)
  • The police found proof of the crime at the scene. (Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng về tội ác tại hiện trường.)

Bảng biến thể từ "proof"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: proof
Phiên âm: /pruːf/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bằng chứng; bản in thử Ngữ cảnh: Chứng cứ; bản in kiểm tra lỗi We need proof of address.
Cần bằng chứng địa chỉ.
2 Từ: prove
Phiên âm: /pruːv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chứng minh Ngữ cảnh: Xác nhận là đúng bằng lý lẽ/bằng chứng He proved his theory.
Anh ấy chứng minh giả thuyết.
3 Từ: proven
Phiên âm: /ˈpruːvən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đã được chứng minh Ngữ cảnh: Đã xác thực hiệu quả/độ tin cậy It’s a proven method.
Đó là phương pháp đã được chứng minh.
4 Từ: proofread
Phiên âm: /ˈpruːfriːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hiệu đính Ngữ cảnh: Đọc sửa lỗi bản in/bản thảo Please proofread the report.
Vui lòng hiệu đính báo cáo.
5 Từ: proofreading
Phiên âm: /ˈpruːfˌriːdɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc hiệu đính Ngữ cảnh: Quá trình rà lỗi trước khi in Careful proofreading catches errors.
Hiệu đính kỹ sẽ bắt được lỗi.
6 Từ: waterproof
Phiên âm: /ˈwɔːtərpruːf/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chống nước Ngữ cảnh: Không thấm/nhiễm bởi nước The jacket is waterproof.
Áo khoác chống nước.
7 Từ: burden of proof
Phiên âm: /ˈbɜːrdn əv pruːf/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nghĩa vụ chứng minh Ngữ cảnh: Nguyên tắc pháp lý về trách nhiệm chứng minh The burden of proof lies with the claimant.
Nghĩa vụ chứng minh thuộc về nguyên đơn.

Từ đồng nghĩa "proof"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "proof"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

conclusive/definitive/scientific proof

bằng chứng kết luận / dứt khoát / khoa học

Lưu sổ câu

2

The police suspected him of dealing drugs, but they didn't have any proof.

Cảnh sát nghi ngờ anh ta buôn bán ma túy, nhưng họ không có bất kỳ bằng chứng nào.

Lưu sổ câu

3

to require/need proof

yêu cầu / cần bằng chứng

Lưu sổ câu

4

Can you provide any proof of identity?

Bạn có thể cung cấp bất kỳ bằng chứng nhận dạng nào không?

Lưu sổ câu

5

Keep the receipt as proof of purchase.

Giữ biên lai làm bằng chứng mua hàng.

Lưu sổ câu

6

These results are a further proof of his outstanding ability.

Những kết quả này là một bằng chứng nữa về khả năng xuất chúng của anh ấy.

Lưu sổ câu

7

There is no proof that the knife belonged to her.

Không có bằng chứng nào cho thấy con dao thuộc về cô ấy.

Lưu sổ câu

8

Today's unemployment figures are proof positive the government's economic plan isn't working.

Số liệu thất nghiệp ngày nay là bằng chứng tích cực cho thấy kế hoạch kinh tế của chính phủ không hoạt động.

Lưu sổ câu

9

Is the claim capable of proof?

Yêu cầu này có khả năng chứng minh không?

Lưu sổ câu

10

She was checking the proofs of her latest novel.

Cô ấy đang kiểm tra các bản in thử cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

Lưu sổ câu

11

These figures are living proof of the government's incompetence.

Những con số này là bằng chứng sống động cho sự kém cỏi của chính phủ.

Lưu sổ câu

12

He is living proof that age is no barrier to new challenges.

Ông là bằng chứng sống cho thấy tuổi tác không phải là rào cản cho những thử thách mới.

Lưu sổ câu

13

We need conclusive proof before we can take this matter to court.

Chúng tôi cần bằng chứng xác đáng trước khi có thể đưa vấn đề này ra tòa.

Lưu sổ câu

14

He is unlikely to make wild accusations without proof.

Anh ta không có khả năng đưa ra những lời buộc tội ngông cuồng mà không có bằng chứng.

Lưu sổ câu

15

The men were acquitted for lack of proof.

Những người đàn ông được trắng án vì thiếu bằng chứng.

Lưu sổ câu

16

I am living proof that the treatment works.

Tôi là bằng chứng sống cho thấy phương pháp điều trị có hiệu quả.

Lưu sổ câu

17

The photo was final proof of her husband's infidelity.

Bức ảnh là bằng chứng cuối cùng về sự không chung thủy của chồng cô.

Lưu sổ câu

18

Her account gives us no concrete proof of his guilt.

Lời tường thuật của cô ấy không cho chúng ta bằng chứng cụ thể nào về tội lỗi của anh ta.

Lưu sổ câu

19

Have you got any positive proof that she took the money?

Bạn có bằng chứng xác thực nào cho thấy cô ấy đã lấy tiền không?

Lưu sổ câu

20

I have no real proof that he was in the country at the time.

Tôi không có bằng chứng xác thực nào về việc ông ấy đang ở trong nước vào thời điểm đó.

Lưu sổ câu

21

We have proof positive that he is in hiding.

Chúng tôi có bằng chứng xác thực rằng anh ta đang lẩn trốn.

Lưu sổ câu

22

The photo was final proof of her husband's infidelity.

Bức ảnh là bằng chứng cuối cùng về sự không chung thủy của chồng cô.

Lưu sổ câu