Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

they là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ they trong tiếng Anh

they /ðeɪ/
- pro(n) : chúng, chúng nó, họ; những cái ấy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

they: Họ

They là đại từ chỉ nhóm người hoặc vật được nói đến trong câu, thay thế cho một danh từ số nhiều.

  • They are going to the movies this weekend. (Họ sẽ đi xem phim vào cuối tuần này.)
  • They gave us their best wishes for our success. (Họ gửi đến chúng tôi những lời chúc tốt đẹp nhất cho sự thành công của chúng tôi.)
  • They are working on a new project at the moment. (Họ đang làm việc về một dự án mới vào lúc này.)

Bảng biến thể từ "they"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: they
Phiên âm: /ðeɪ/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Họ Ngữ cảnh: Chỉ nhiều người hoặc vật They are my friends.
Họ là bạn của tôi.
2 Từ: them
Phiên âm: /ðem/ Loại từ: Đại từ tân ngữ Nghĩa: Họ, họ (tân ngữ) Ngữ cảnh: Dùng khi là tân ngữ trong câu I saw them yesterday.
Tôi đã gặp họ hôm qua.
3 Từ: their
Phiên âm: /ðer/ Loại từ: Tính từ sở hữu Nghĩa: Của họ Ngữ cảnh: Dùng trước danh từ This is their room.
Đây là phòng của họ.
4 Từ: theirs
Phiên âm: /ðerz/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của họ Ngữ cảnh: Không cần danh từ phía sau The car is theirs.
Chiếc xe là của họ.
5 Từ: themselves
Phiên âm: /ðəmˈselvz/ Loại từ: Đại từ phản thân Nghĩa: Tự họ Ngữ cảnh: Khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một nhóm They did it themselves.
Họ tự làm việc đó.

Từ đồng nghĩa "they"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "they"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

If anyone arrives late they'll have to wait outside.

Nếu ai đến muộn, họ sẽ phải đợi bên ngoài.

Lưu sổ câu

2

The rest, as they say, is history.

Phần còn lại, như họ nói, là lịch sử.

Lưu sổ câu

3

‘Where are John and Liz?’ ‘They went for a walk.’

"John và Liz đang ở đâu?" "Họ đã đi dạo."

Lưu sổ câu

4

They (= the things you are carrying) go on the bottom shelf.

Chúng (= những thứ bạn đang mang theo) ở trên kệ dưới cùng.

Lưu sổ câu

5

If anyone arrives late they'll have to wait outside.

Nếu ai đến muộn, họ sẽ phải đợi bên ngoài.

Lưu sổ câu

6

They cut my water off.

Họ cắt nước của tôi.

Lưu sổ câu

7

They now say that red wine is good for you.

Bây giờ họ nói rằng rượu vang đỏ tốt cho bạn.

Lưu sổ câu