Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

them là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ them trong tiếng Anh

them /ðəm/
- pro(n) : chúng, chúng nó, họ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

them: Họ, chúng

Them là đại từ chỉ đối tượng, chỉ nhóm người hoặc vật mà hành động hướng đến.

  • We gave them the keys to the apartment. (Chúng tôi đưa cho họ chìa khóa căn hộ.)
  • She invited them to the party. (Cô ấy mời họ đến bữa tiệc.)
  • Did you see them at the meeting yesterday? (Bạn có thấy họ ở cuộc họp hôm qua không?)

Bảng biến thể từ "them"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: them
Phiên âm: /ðem/ Loại từ: Đại từ tân ngữ Nghĩa: Họ, chúng Ngữ cảnh: Dùng làm tân ngữ trong câu I saw them yesterday.
Tôi đã gặp họ hôm qua.

Từ đồng nghĩa "them"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "them"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Tell them the news.

Cho họ biết tin tức.

Lưu sổ câu

2

What are you doing with those matches? Give them to me.

Bạn đang làm gì với những que diêm đó? Đưa chúng cho tôi.

Lưu sổ câu

3

Did you eat all of them?

Bạn đã ăn hết chúng chưa?

Lưu sổ câu

4

It's them.

Là họ.

Lưu sổ câu

5

If anyone comes in before I get back, ask them to wait.

Nếu có ai vào trước khi tôi quay lại, hãy yêu cầu họ đợi.

Lưu sổ câu

6

It's them.

Là họ.

Lưu sổ câu