their: Của họ
Their là đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
their
|
Phiên âm: /ðer/ | Loại từ: Tính từ sở hữu | Nghĩa: Của họ | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự sở hữu của nhiều người |
This is their house. |
Đây là nhà của họ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Which is their house? Ngôi nhà của họ là gì? |
Ngôi nhà của họ là gì? | Lưu sổ câu |
| 2 |
If anyone calls, ask for their number so I can call them back. Nếu có ai gọi đến, hãy hỏi số của họ để tôi có thể gọi lại. |
Nếu có ai gọi đến, hãy hỏi số của họ để tôi có thể gọi lại. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Their parties are always fun. Những bữa tiệc của họ luôn vui vẻ. |
Những bữa tiệc của họ luôn vui vẻ. | Lưu sổ câu |