Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

theirs là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ theirs trong tiếng Anh

theirs /ðɛəz/
- pro(n) : của chúng, của chúng nó, của họ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

theirs: Của họ

Theirs là đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật, thay thế cho “their” + danh từ.

  • The car is theirs. (Chiếc xe là của họ.)
  • Those books are theirs, not mine. (Những cuốn sách đó là của họ, không phải của tôi.)
  • The house on the hill is theirs. (Ngôi nhà trên đồi là của họ.)

Bảng biến thể từ "theirs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: theirs
Phiên âm: /ðerz/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của họ Ngữ cảnh: Dùng để thay thế danh từ đã nhắc đến, không cần thêm danh từ phía sau The big car is theirs.
Chiếc xe lớn là của họ.

Từ đồng nghĩa "theirs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "theirs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It's a favourite game of theirs.

Đó là một trò chơi yêu thích của họ.

Lưu sổ câu

2

Theirs are the children with very fair hair.

Của chúng là những đứa trẻ có mái tóc rất đẹp.

Lưu sổ câu

3

It's a favourite game of theirs.

Đó là một trò chơi yêu thích của họ.

Lưu sổ câu