theirs: Của họ
Theirs là đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật, thay thế cho “their” + danh từ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
theirs
|
Phiên âm: /ðerz/ | Loại từ: Đại từ sở hữu | Nghĩa: Của họ | Ngữ cảnh: Dùng để thay thế danh từ đã nhắc đến, không cần thêm danh từ phía sau |
The big car is theirs. |
Chiếc xe lớn là của họ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It's a favourite game of theirs. Đó là một trò chơi yêu thích của họ. |
Đó là một trò chơi yêu thích của họ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Theirs are the children with very fair hair. Của chúng là những đứa trẻ có mái tóc rất đẹp. |
Của chúng là những đứa trẻ có mái tóc rất đẹp. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It's a favourite game of theirs. Đó là một trò chơi yêu thích của họ. |
Đó là một trò chơi yêu thích của họ. | Lưu sổ câu |