| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
special
|
Phiên âm: /ˈspeʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đặc biệt | Ngữ cảnh: Khác thường; quan trọng; dành riêng |
This is a special gift for you. |
Đây là món quà đặc biệt dành cho bạn. |
| 2 |
Từ:
specially
|
Phiên âm: /ˈspeʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Đặc biệt; dành riêng | Ngữ cảnh: Theo cách đặc biệt hoặc mục đích riêng |
The room was specially decorated. |
Căn phòng được trang trí đặc biệt. |
| 3 |
Từ:
specialness
|
Phiên âm: /ˈspeʃəlnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đặc biệt | Ngữ cảnh: Tính chất đặc biệt |
The specialness of the moment moved us. |
Sự đặc biệt của khoảnh khắc làm chúng tôi xúc động. |
| 4 |
Từ:
specialist
|
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chuyên gia | Ngữ cảnh: Người có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực |
You should see a heart specialist. |
Bạn nên gặp một chuyên gia tim mạch. |
| 5 |
Từ:
specialists
|
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪsts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các chuyên gia | Ngữ cảnh: Nhiều người thành thạo chuyên môn |
The hospital needs more specialists. |
Bệnh viện cần thêm chuyên gia. |
| 6 |
Từ:
specialism
|
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự chuyên môn hóa | Ngữ cảnh: Nhánh chuyên môn |
His specialism is neurology. |
Chuyên môn của anh ấy là thần kinh học. |
| 7 |
Từ:
specialize
|
Phiên âm: /ˈspeʃəlaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chuyên về; chuyên môn hóa | Ngữ cảnh: Tập trung vào một lĩnh vực |
He specializes in software design. |
Anh ấy chuyên về thiết kế phần mềm. |
| 8 |
Từ:
specialized
|
Phiên âm: /ˈspeʃəlaɪzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chuyên dụng; chuyên biệt | Ngữ cảnh: Dùng cho mục đích cụ thể |
This machine is specialized equipment. |
Đây là thiết bị chuyên dụng. |
| 9 |
Từ:
special edition
|
Phiên âm: /ˈspeʃəl ɪˈdɪʃən/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Phiên bản đặc biệt | Ngữ cảnh: Ấn bản đặc biệt của sách, báo, sản phẩm |
This is a special edition album. |
Đây là album phiên bản đặc biệt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||