Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

specialize là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ specialize trong tiếng Anh

specialize /ˈspeʃəlaɪz/
- adverb : chuyên môn hóa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

specialize: Chuyên về; chuyên môn hóa

Specialize là động từ chỉ việc tập trung phát triển kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.

  • She specializes in international law. (Cô ấy chuyên về luật quốc tế.)
  • The company specializes in software development. (Công ty chuyên về phát triển phần mềm.)
  • He specializes in treating heart diseases. (Anh ấy chuyên điều trị bệnh tim.)

Bảng biến thể từ "specialize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: special
Phiên âm: /ˈspeʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đặc biệt Ngữ cảnh: Khác thường; quan trọng; dành riêng This is a special gift for you.
Đây là món quà đặc biệt dành cho bạn.
2 Từ: specially
Phiên âm: /ˈspeʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đặc biệt; dành riêng Ngữ cảnh: Theo cách đặc biệt hoặc mục đích riêng The room was specially decorated.
Căn phòng được trang trí đặc biệt.
3 Từ: specialness
Phiên âm: /ˈspeʃəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đặc biệt Ngữ cảnh: Tính chất đặc biệt The specialness of the moment moved us.
Sự đặc biệt của khoảnh khắc làm chúng tôi xúc động.
4 Từ: specialist
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chuyên gia Ngữ cảnh: Người có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực You should see a heart specialist.
Bạn nên gặp một chuyên gia tim mạch.
5 Từ: specialists
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪsts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các chuyên gia Ngữ cảnh: Nhiều người thành thạo chuyên môn The hospital needs more specialists.
Bệnh viện cần thêm chuyên gia.
6 Từ: specialism
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chuyên môn hóa Ngữ cảnh: Nhánh chuyên môn His specialism is neurology.
Chuyên môn của anh ấy là thần kinh học.
7 Từ: specialize
Phiên âm: /ˈspeʃəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chuyên về; chuyên môn hóa Ngữ cảnh: Tập trung vào một lĩnh vực He specializes in software design.
Anh ấy chuyên về thiết kế phần mềm.
8 Từ: specialized
Phiên âm: /ˈspeʃəlaɪzd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chuyên dụng; chuyên biệt Ngữ cảnh: Dùng cho mục đích cụ thể This machine is specialized equipment.
Đây là thiết bị chuyên dụng.
9 Từ: special edition
Phiên âm: /ˈspeʃəl ɪˈdɪʃən/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Phiên bản đặc biệt Ngữ cảnh: Ấn bản đặc biệt của sách, báo, sản phẩm This is a special edition album.
Đây là album phiên bản đặc biệt.

Từ đồng nghĩa "specialize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "specialize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Many students prefer not to specialize too soon.

Nhiều sinh viên không thích chuyên môn hóa quá sớm.

Lưu sổ câu

2

He specialized in criminal law.

Ông chuyên về luật hình sự.

Lưu sổ câu

3

The shop specializes in hand-made chocolates.

Cửa hàng chuyên về sôcôla làm bằng tay.

Lưu sổ câu

4

Many students prefer not to specialize too soon.

Nhiều sinh viên không thích chuyên môn hóa quá sớm.

Lưu sổ câu

5

The shop specializes in hand-made chocolates.

Cửa hàng chuyên về sôcôla làm bằng tay.

Lưu sổ câu

6

He specializes in sculpture, but he also likes painting.

Anh ấy chuyên về điêu khắc nhưng anh ấy cũng thích hội họa.

Lưu sổ câu