Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

specially là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ specially trong tiếng Anh

specially /ˈspɛʃəli/
- (adv) : đặc biệt, riêng biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

specially: Đặc biệt

Specially là trạng từ chỉ hành động được làm với mục đích hoặc ý nghĩa đặc biệt.

  • She was specially invited to the VIP event. (Cô ấy được mời đặc biệt đến sự kiện VIP.)
  • The dress was specially designed for the fashion show. (Chiếc váy được thiết kế đặc biệt cho buổi trình diễn thời trang.)
  • The food was specially prepared to suit her dietary needs. (Món ăn được chuẩn bị đặc biệt để phù hợp với nhu cầu ăn uống của cô ấy.)

Bảng biến thể từ "specially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: specially
Phiên âm: /ˈspeʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đặc biệt; riêng biệt Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự “dành riêng cho” This cake was made specially for you.
Bánh này làm riêng cho bạn.
2 Từ: specially designed
Phiên âm: /ˈspeʃəli dɪˈzaɪnd/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Thiết kế đặc biệt Ngữ cảnh: Dùng cho mục đích chuyên biệt The system is specially designed for beginners.
Hệ thống được thiết kế đặc biệt cho người mới.

Từ đồng nghĩa "specially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "specially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The ring was specially made for her.

Chiếc nhẫn được làm đặc biệt cho cô ấy.

Lưu sổ câu

2

a specially designed diet plan

một kế hoạch ăn kiêng được thiết kế đặc biệt

Lưu sổ câu

3

We came specially to see you.

Chúng tôi đặc biệt đến để gặp bạn.

Lưu sổ câu

4

It will be hard to work today—specially when it's so warm and sunny outside.

Hôm nay sẽ rất khó làm việc — đặc biệt là khi bên ngoài trời nắng và ấm.

Lưu sổ câu

5

She loves all sports, especially swimming.

Cô ấy yêu thích tất cả các môn thể thao, đặc biệt là bơi lội.

Lưu sổ câu

6

I especially like sweet things.

Tôi đặc biệt thích những thứ ngọt ngào.

Lưu sổ câu

7

a course specially designed to meet your needs

một khóa học được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của bạn

Lưu sổ câu

8

She has her clothes specially made in Paris.

Cô ấy có quần áo được sản xuất đặc biệt ở Paris.

Lưu sổ câu

9

I bought this especially/​specially for you.

Tôi đã mua cái này đặc biệt / đặc biệt cho bạn.

Lưu sổ câu

10

It is especially/​specially important to remember this.

Điều đặc biệt / đặc biệt quan trọng là phải nhớ điều này.

Lưu sổ câu

11

It will be hard to work today—specially when it's so warm and sunny outside.

Hôm nay sẽ rất khó để làm việc — đặc biệt là khi bên ngoài trời nắng và ấm.

Lưu sổ câu

12

I hate homework. Specially history.

Tôi ghét bài tập về nhà. Đặc biệt lịch sử.

Lưu sổ câu