Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

special là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ special trong tiếng Anh

special /ˈspɛʃəl/
- (adj) : đặc biệt, riêng biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

special: Đặc biệt

Special là tính từ chỉ điều gì đó khác biệt hoặc đặc biệt, nổi bật so với những thứ còn lại.

  • She received a special gift for her birthday. (Cô ấy nhận được một món quà đặc biệt cho sinh nhật của mình.)
  • The restaurant offers special deals on weekends. (Nhà hàng có các chương trình khuyến mãi đặc biệt vào cuối tuần.)
  • He was chosen for the special project because of his expertise. (Anh ấy được chọn cho dự án đặc biệt vì chuyên môn của mình.)

Bảng biến thể từ "special"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: special
Phiên âm: /ˈspeʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đặc biệt Ngữ cảnh: Khác thường; quan trọng; dành riêng This is a special gift for you.
Đây là món quà đặc biệt dành cho bạn.
2 Từ: specially
Phiên âm: /ˈspeʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đặc biệt; dành riêng Ngữ cảnh: Theo cách đặc biệt hoặc mục đích riêng The room was specially decorated.
Căn phòng được trang trí đặc biệt.
3 Từ: specialness
Phiên âm: /ˈspeʃəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đặc biệt Ngữ cảnh: Tính chất đặc biệt The specialness of the moment moved us.
Sự đặc biệt của khoảnh khắc làm chúng tôi xúc động.
4 Từ: specialist
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chuyên gia Ngữ cảnh: Người có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực You should see a heart specialist.
Bạn nên gặp một chuyên gia tim mạch.
5 Từ: specialists
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪsts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các chuyên gia Ngữ cảnh: Nhiều người thành thạo chuyên môn The hospital needs more specialists.
Bệnh viện cần thêm chuyên gia.
6 Từ: specialism
Phiên âm: /ˈspeʃəlɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chuyên môn hóa Ngữ cảnh: Nhánh chuyên môn His specialism is neurology.
Chuyên môn của anh ấy là thần kinh học.
7 Từ: specialize
Phiên âm: /ˈspeʃəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chuyên về; chuyên môn hóa Ngữ cảnh: Tập trung vào một lĩnh vực He specializes in software design.
Anh ấy chuyên về thiết kế phần mềm.
8 Từ: specialized
Phiên âm: /ˈspeʃəlaɪzd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chuyên dụng; chuyên biệt Ngữ cảnh: Dùng cho mục đích cụ thể This machine is specialized equipment.
Đây là thiết bị chuyên dụng.
9 Từ: special edition
Phiên âm: /ˈspeʃəl ɪˈdɪʃən/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Phiên bản đặc biệt Ngữ cảnh: Ấn bản đặc biệt của sách, báo, sản phẩm This is a special edition album.
Đây là album phiên bản đặc biệt.

Từ đồng nghĩa "special"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "special"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The school will only allow this in special circumstances.

Trường sẽ chỉ cho phép điều này trong những trường hợp đặc biệt.

Lưu sổ câu

2

An application has been filed for special leave to appeal in the High Court.

Đơn xin nghỉ phép đặc biệt đã được đệ trình lên Tòa án Tối cao.

Lưu sổ câu

3

Some of the officials have special privileges.

Một số quan chức có đặc quyền.

Lưu sổ câu

4

There is something special about this place.

Có điều gì đó đặc biệt về nơi này.

Lưu sổ câu

5

This type of wood needs special treatment.

Loại gỗ này cần được xử lý đặc biệt.

Lưu sổ câu

6

What are your special interests?

Sở thích đặc biệt của bạn là gì?

Lưu sổ câu

7

Our special guest on next week’s show will be…

Khách mời đặc biệt của chúng tôi trong chương trình tuần tới sẽ là…

Lưu sổ câu

8

a special occasion

một dịp đặc biệt

Lưu sổ câu

9

a special 20th anniversary edition of the movie

phiên bản kỷ niệm 20 năm đặc biệt của bộ phim

Lưu sổ câu

10

It's a film that holds a special place in my heart.

Đó là một bộ phim có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

Lưu sổ câu

11

What makes him special as a director is his obvious intelligence.

Điều khiến anh ta trở nên đặc biệt với tư cách là một giám đốc là sự thông minh rõ ràng của anh ta.

Lưu sổ câu

12

She makes me feel special.

Cô ấy khiến tôi cảm thấy đặc biệt.

Lưu sổ câu

13

She's a very special friend.

Cô ấy là một người bạn rất đặc biệt.

Lưu sổ câu

14

Don't lose it—it's special.

Đừng đánh mất nó — nó đặc biệt.

Lưu sổ câu

15

British special forces were employed on stealth operations.

Lực lượng đặc biệt của Anh được sử dụng trong các hoạt động tàng hình.

Lưu sổ câu

16

a special event/report/team

một sự kiện / báo cáo / đội đặc biệt

Lưu sổ câu

17

There are almost no special features on this DVD.

Hầu như không có tính năng đặc biệt nào trên DVD này.

Lưu sổ câu

18

These teachers need special training.

Những giáo viên này cần được đào tạo đặc biệt.

Lưu sổ câu

19

Dr Pearce is the special adviser on environmental issues.

Tiến sĩ Pearce là cố vấn đặc biệt về các vấn đề môi trường.

Lưu sổ câu

20

a United Nations special envoy

đặc phái viên của Liên hợp quốc

Lưu sổ câu

21

The merger was approved at a special meeting of shareholders.

Việc sáp nhập đã được thông qua tại một cuộc họp cổ đông đặc biệt.

Lưu sổ câu

22

She has a special way of smiling.

Cô ấy có một cách cười đặc biệt.

Lưu sổ câu

23

He enlivens his lectures with his own special brand of humour.

Anh ấy làm sống động các bài giảng của mình bằng thương hiệu hài hước đặc biệt của riêng mình.

Lưu sổ câu

24

He sent a special message to the men.

Anh ấy đã gửi một thông điệp đặc biệt đến những người đàn ông.

Lưu sổ câu

25

As an only child she got special attention.

Là con một, cô được chú ý đặc biệt.

Lưu sổ câu

26

People who grow things have a special relationship with the land.

Những người trồng điều có mối quan hệ đặc biệt với đất.

Lưu sổ câu

27

Please take special care of it.

Hãy đặc biệt quan tâm đến nó.

Lưu sổ câu

28

Police advised residents to take special precautions because of the increase in burglaries.

Cảnh sát khuyến cáo người dân nên đề phòng đặc biệt vì sự gia tăng các vụ trộm.

Lưu sổ câu

29

In special circumstances candidates without these qualifications may be considered.

Trong những trường hợp đặc biệt, những ứng cử viên không có những tiêu chuẩn này có thể được xem xét.

Lưu sổ câu

30

Journalists were given no special privileges.

Các nhà báo không được hưởng đặc quyền đặc biệt nào.

Lưu sổ câu

31

He wanted someone special in his life.

Anh ấy muốn một người đặc biệt trong cuộc đời mình.

Lưu sổ câu

32

The oil industry was treated as a special case.

Ngành công nghiệp dầu mỏ được coi là một trường hợp đặc biệt.

Lưu sổ câu

33

It's the author's special way of paying homage to an earlier poet.

Đó là cách đặc biệt của tác giả để tỏ lòng kính trọng đối với một nhà thơ trước đó.

Lưu sổ câu

34

The President ended with a special message for the people of Texas.

Tổng thống kết thúc bằng một thông điệp đặc biệt dành cho người dân Texas.

Lưu sổ câu

35

The directors have their own special pension fund.

Các giám đốc có quỹ lương hưu đặc biệt của riêng họ.

Lưu sổ câu

36

The choreographer created a special style of dance for each character.

Biên đạo múa đã tạo ra một phong cách khiêu vũ đặc biệt cho từng nhân vật.

Lưu sổ câu

37

The speaker paid special tribute to the founder of the organization.

Diễn giả bày tỏ lòng tôn kính đặc biệt đối với người sáng lập tổ chức.

Lưu sổ câu

38

The director received a special ovation from the actors.

Đạo diễn đã nhận được sự hoan nghênh đặc biệt từ các diễn viên.

Lưu sổ câu

39

It's the author's special way of paying homage to an earlier poet.

Đó là cách đặc biệt của tác giả để bày tỏ lòng kính trọng đối với một nhà thơ trước đó.

Lưu sổ câu