| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
separate
|
Phiên âm: /ˈsepərət/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Riêng biệt; tách rời | Ngữ cảnh: Không gộp chung, không liền kề |
They sleep in separate rooms. |
Họ ngủ ở những phòng riêng biệt. |
| 2 |
Từ:
separate
|
Phiên âm: /ˈsepəreɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tách; chia ra | Ngữ cảnh: Làm cho hai thứ rời nhau |
The teacher separated the students into groups. |
Giáo viên chia học sinh thành các nhóm. |
| 3 |
Từ:
separates
|
Phiên âm: /ˈsepəreɪts/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Tách | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
A bridge separates the two towns. |
Một cây cầu chia tách hai thị trấn. |
| 4 |
Từ:
separating
|
Phiên âm: /ˈsepəreɪtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang tách | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
She is separating the clothes by color. |
Cô ấy đang phân loại quần áo theo màu. |
| 5 |
Từ:
separately
|
Phiên âm: /ˈseprətli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách riêng biệt | Ngữ cảnh: Không chung với nhau |
Please wrap them separately. |
Hãy gói chúng riêng ra. |
| 6 |
Từ:
separated
|
Phiên âm: /ˈsepəreɪtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ly thân; tách biệt | Ngữ cảnh: Không còn ở cùng nhau hoặc không kết hợp |
They have been separated for years. |
Họ đã ly thân nhiều năm. |
| 7 |
Từ:
separation
|
Phiên âm: /ˌsepəˈreɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tách biệt; ly thân | Ngữ cảnh: Trạng thái chia rời, không kết nối |
The separation of the parts takes time. |
Việc tách các bộ phận mất thời gian. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||