Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

separately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ separately trong tiếng Anh

separately /ˈsɛpəreɪtli/
- (adv) : không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

separately: Riêng biệt

Separately là trạng từ chỉ hành động làm một cách riêng biệt, không kết hợp với thứ khác.

  • They live separately after their divorce. (Họ sống riêng biệt sau khi ly hôn.)
  • The students were asked to complete the tasks separately. (Các sinh viên được yêu cầu hoàn thành các nhiệm vụ riêng biệt.)
  • He treated each issue separately and addressed them individually. (Anh ấy xử lý từng vấn đề một cách riêng biệt và giải quyết chúng riêng lẻ.)

Bảng biến thể từ "separately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: separately
Phiên âm: /ˈseprətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Riêng lẻ Ngữ cảnh: Không chung, không gộp Please pay separately.
Vui lòng trả tiền riêng.

Từ đồng nghĩa "separately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "separately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They were photographed separately and then as a group.

Họ được chụp ảnh riêng lẻ và sau đó được chụp thành một nhóm.

Lưu sổ câu

2

Last year's figures are shown separately.

Các số liệu của năm ngoái được hiển thị riêng biệt.

Lưu sổ câu

3

Spouses are assessed separately for tax.

Vợ / chồng được đánh thuế riêng.

Lưu sổ câu

4

That matter will be considered separately from the main agenda.

Vấn đề đó sẽ được xem xét tách biệt khỏi chương trình nghị sự chính.

Lưu sổ câu

5

Last year's figures are shown separately.

Các số liệu của năm ngoái được hiển thị riêng biệt.

Lưu sổ câu