Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

separation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ separation trong tiếng Anh

separation /ˌsɛpəˈreɪʃən/
- (n) : sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

separation: Sự phân tách

Separation là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình chia tách hoặc tách rời khỏi nhau.

  • The separation of work and personal life is important for mental health. (Việc phân tách công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng đối với sức khỏe tâm lý.)
  • They announced their separation after five years of marriage. (Họ thông báo sự chia tay sau năm năm kết hôn.)
  • The separation of church and state is a principle in many countries. (Sự tách biệt giữa tôn giáo và nhà nước là một nguyên tắc ở nhiều quốc gia.)

Bảng biến thể từ "separation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: separation
Phiên âm: /ˌsepəˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tách biệt; ly thân Ngữ cảnh: Trạng thái chia rời, không kết nối The separation of the parts takes time.
Việc tách các bộ phận mất thời gian.
2 Từ: separations
Phiên âm: /ˌsepəˈreɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các sự tách biệt Ngữ cảnh: Nhiều sự phân chia khác nhau There are many separations in the structure.
Có nhiều phần tách biệt trong cấu trúc.

Từ đồng nghĩa "separation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "separation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the state’s eventual separation from the federation

sự tách biệt cuối cùng của tiểu bang khỏi liên bang

Lưu sổ câu

2

the need for a clear separation between Church and State

sự cần thiết phải tách biệt rõ ràng giữa Nhà thờ và Nhà nước

Lưu sổ câu

3

They were reunited after a separation of more than 20 years.

Họ được đoàn tụ sau hơn 20 năm xa cách.

Lưu sổ câu

4

Prolonged separations of this kind are damaging to very young children.

Những khoảng cách kéo dài kiểu này gây hại cho trẻ nhỏ.

Lưu sổ câu

5

She is visiting her family after a long separation.

Cô ấy đang về thăm gia đình sau một thời gian dài xa cách.

Lưu sổ câu

6

a legal separation

một sự tách biệt hợp pháp

Lưu sổ câu

7

The couple are having a trial separation.

Cặp đôi đang trải qua thời gian thử thách ly thân.

Lưu sổ câu

8

Sixty per cent of all marital separations occur before the tenth year of marriage.

60% tất cả các cuộc chia ly trong hôn nhân xảy ra trước năm thứ mười của cuộc hôn nhân.

Lưu sổ câu

9

the clear separation of powers between the executive and the legislature

sự phân tách rõ ràng quyền lực giữa cơ quan hành pháp và cơ quan lập pháp

Lưu sổ câu

10

the separation of children from their parents during the war

sự chia cắt của những đứa trẻ khỏi cha mẹ của chúng trong chiến tranh

Lưu sổ câu

11

She would not consider separation or divorce.

Cô ấy sẽ không tính đến chuyện ly thân hay ly hôn.

Lưu sổ câu

12

the separation from his wife

cuộc chia ly với vợ

Lưu sổ câu