Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

satisfactory là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ satisfactory trong tiếng Anh

satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/
- Tính từ : Đạt yêu cầu; tạm ổn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "satisfactory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: satisfy
Phiên âm: /ˈsætɪsfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm hài lòng; đáp ứng Ngữ cảnh: Đáp ứng nhu cầu, mong đợi The service satisfied our needs.
Dịch vụ đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.
2 Từ: satisfies
Phiên âm: /ˈsætɪsfaɪz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Làm hài lòng Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The explanation satisfies me.
Lời giải thích khiến tôi hài lòng.
3 Từ: satisfied
Phiên âm: /ˈsætɪsfaɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã làm hài lòng Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành The teacher was satisfied with the project.
Giáo viên hài lòng với dự án.
4 Từ: satisfying
Phiên âm: /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Làm thỏa mãn Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hành động tạo cảm giác vui Helping others is satisfying.
Giúp đỡ người khác thật thỏa mãn.
5 Từ: satisfaction
Phiên âm: /ˌsætɪsˈfækʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hài lòng Ngữ cảnh: Cảm giác thỏa mãn khi được đáp ứng nhu cầu He smiled with satisfaction.
Anh ấy mỉm cười đầy hài lòng.
6 Từ: satisfactory
Phiên âm: /ˌsætɪsˈfæktəri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đạt yêu cầu; tạm ổn Ngữ cảnh: Vừa đủ để chấp nhận, không xuất sắc His work was satisfactory.
Công việc của anh ấy tạm ổn.

Từ đồng nghĩa "satisfactory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "satisfactory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!