Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

representing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ representing trong tiếng Anh

representing /ˌreprɪˈzentɪŋ/
- V-ing : Đại diện (đang)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "representing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: represent
Phiên âm: /ˌreprɪˈzent/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đại diện, thay mặt Ngữ cảnh: Làm thay hoặc nói thay cho ai đó He was chosen to represent the school.
Anh ấy được chọn để đại diện cho trường.
2 Từ: represents
Phiên âm: /ˌreprɪˈzents/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Đại diện Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it This symbol represents peace.
Biểu tượng này tượng trưng cho hòa bình.
3 Từ: represented
Phiên âm: /ˌreprɪˈzentɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã đại diện Ngữ cảnh: Hành động xảy ra trong quá khứ He represented his country in the competition.
Anh ấy đại diện cho đất nước trong cuộc thi.
4 Từ: representing
Phiên âm: /ˌreprɪˈzentɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đại diện (đang) Ngữ cảnh: Đang thực hiện vai trò She is representing her team today.
Cô ấy đang đại diện cho đội hôm nay.
5 Từ: representation
Phiên âm: /ˌreprɪzenˈteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đại diện; hình ảnh Ngữ cảnh: Vai trò, cách thể hiện This painting is a representation of modern life.
Bức tranh là sự thể hiện cuộc sống hiện đại.
6 Từ: representative
Phiên âm: /ˌreprɪˈzentətɪv/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người đại diện Ngữ cảnh: Người thay mặt cho tổ chức/địa phương She is the company’s representative.
Cô ấy là người đại diện của công ty.

Từ đồng nghĩa "representing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "representing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!