| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
represent
|
Phiên âm: /ˌreprɪˈzent/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đại diện, thay mặt | Ngữ cảnh: Làm thay hoặc nói thay cho ai đó |
He was chosen to represent the school. |
Anh ấy được chọn để đại diện cho trường. |
| 2 |
Từ:
represents
|
Phiên âm: /ˌreprɪˈzents/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Đại diện | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
This symbol represents peace. |
Biểu tượng này tượng trưng cho hòa bình. |
| 3 |
Từ:
represented
|
Phiên âm: /ˌreprɪˈzentɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đại diện | Ngữ cảnh: Hành động xảy ra trong quá khứ |
He represented his country in the competition. |
Anh ấy đại diện cho đất nước trong cuộc thi. |
| 4 |
Từ:
representing
|
Phiên âm: /ˌreprɪˈzentɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đại diện (đang) | Ngữ cảnh: Đang thực hiện vai trò |
She is representing her team today. |
Cô ấy đang đại diện cho đội hôm nay. |
| 5 |
Từ:
representation
|
Phiên âm: /ˌreprɪzenˈteɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đại diện; hình ảnh | Ngữ cảnh: Vai trò, cách thể hiện |
This painting is a representation of modern life. |
Bức tranh là sự thể hiện cuộc sống hiện đại. |
| 6 |
Từ:
representative
|
Phiên âm: /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người đại diện | Ngữ cảnh: Người thay mặt cho tổ chức/địa phương |
She is the company’s representative. |
Cô ấy là người đại diện của công ty. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||