Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

relaxing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ relaxing trong tiếng Anh

relaxing /rɪˈlæksɪŋ/
- (adj) : làm giảm, bớt căng thẳng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

relaxing: Thư giãn, dễ chịu

Relaxing là tính từ chỉ điều gì đó mang lại cảm giác thư giãn hoặc dễ chịu.

  • The sound of the waves was very relaxing. (Âm thanh của sóng biển rất thư giãn.)
  • Yoga is a relaxing activity that helps reduce stress. (Yoga là một hoạt động thư giãn giúp giảm căng thẳng.)
  • She enjoys listening to relaxing music after a stressful day. (Cô ấy thích nghe nhạc thư giãn sau một ngày căng thẳng.)

Bảng biến thể từ "relaxing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: relaxing
Phiên âm: /rɪˈlæksɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thư giãn, thoải mái Ngữ cảnh: Dùng cho hoạt động/vật giúp thư giãn The sound of waves is relaxing.
Tiếng sóng biển rất thư giãn.
2 Từ: relaxing
Phiên âm: /rɪˈlæksɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang thư giãn Ngữ cảnh: Hành động đang xảy ra They are relaxing on the beach.
Họ đang thư giãn trên bãi biển.
3 Từ: more relaxing
Phiên âm: /mɔː rɪˈlæksɪŋ/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Thư giãn hơn Ngữ cảnh: Mức độ dễ chịu hơn A warm bath is more relaxing than a shower.
Tắm nước ấm thư giãn hơn tắm vòi sen.

Từ đồng nghĩa "relaxing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "relaxing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a relaxing evening with friends

một buổi tối thư giãn bên bạn bè

Lưu sổ câu

2

a relaxing weekend/afternoon/holiday

một ngày cuối tuần / buổi chiều / ngày lễ thư giãn

Lưu sổ câu

3

a relaxing bath/massage

tắm / mát

Lưu sổ câu

4

I find swimming very relaxing.

Tôi thấy bơi lội rất thư giãn.

Lưu sổ câu