relaxation: Sự thư giãn, nghỉ ngơi (n)
Relaxation chỉ trạng thái nghỉ ngơi, giảm căng thẳng. Dùng nhiều trong đời sống hàng ngày, du lịch, và sức khỏe.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
For relaxation, I listen to classical music. Để thư giãn, tôi nghe nhạc cổ điển. |
Để thư giãn, tôi nghe nhạc cổ điển. | Lưu sổ câu |