Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

relaxation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ relaxation trong tiếng Anh

relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/
- (n) : sự thư giãn, sự nghỉ ngơi, sự giải trí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

relaxation: Sự thư giãn, nghỉ ngơi (n)

Relaxation chỉ trạng thái nghỉ ngơi, giảm căng thẳng. Dùng nhiều trong đời sống hàng ngày, du lịch, và sức khỏe.

  • Yoga is a good method of relaxation. (Yoga là một phương pháp thư giãn tốt.)
  • He enjoyed an evening of relaxation after work. (Anh ấy tận hưởng một buổi tối thư giãn sau giờ làm.)
  • Relaxation techniques can reduce stress. (Các kỹ thuật thư giãn có thể giảm căng thẳng.)

Bảng biến thể từ "relaxation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "relaxation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "relaxation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

For relaxation, I listen to classical music.

Để thư giãn, tôi nghe nhạc cổ điển.

Lưu sổ câu