Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

relaxed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ relaxed trong tiếng Anh

relaxed /rɪˈlækst/
- (adj) : thanh thản, thoải mái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

relaxed: Thư giãn, thoải mái

Relaxed là tính từ chỉ trạng thái không căng thẳng hoặc cảm giác thoải mái.

  • He looked much more relaxed after his vacation. (Anh ấy trông thoải mái hơn nhiều sau kỳ nghỉ.)
  • The atmosphere at the party was very relaxed and friendly. (Bầu không khí tại bữa tiệc rất thoải mái và thân thiện.)
  • She felt relaxed after spending the afternoon at the spa. (Cô ấy cảm thấy thư giãn sau khi dành cả buổi chiều tại spa.)

Bảng biến thể từ "relaxed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: relaxed
Phiên âm: /rɪˈlækst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thoải mái, thư thái Ngữ cảnh: Miêu tả trạng thái bình tĩnh, dễ chịu She looked relaxed on vacation.
Cô ấy trông rất thoải mái khi đi nghỉ.
2 Từ: more relaxed
Phiên âm: /mɔː rɪˈlækst/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Thoải mái hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ thư giãn He felt more relaxed at home.
Anh ấy cảm thấy thoải mái hơn khi ở nhà.
3 Từ: most relaxed
Phiên âm: /məʊst rɪˈlækst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Thoải mái nhất Ngữ cảnh: Trạng thái thư giãn nhất Sunday is when I feel most relaxed.
Chủ nhật là lúc tôi cảm thấy thư giãn nhất.

Từ đồng nghĩa "relaxed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "relaxed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He appeared relaxed and confident before the match.

Anh ấy tỏ ra thoải mái và tự tin trước trận đấu.

Lưu sổ câu

2

She had a very relaxed manner.

Cô ấy có một phong thái rất thoải mái.

Lưu sổ câu

3

She looked completely relaxed, as if she didn't have a worry in the world.

Cô ấy trông hoàn toàn thoải mái, như thể cô ấy không phải lo lắng về thế giới.

Lưu sổ câu

4

I’m feeling more relaxed about the future now.

Tôi cảm thấy thoải mái hơn về tương lai.

Lưu sổ câu

5

a family-run hotel with a relaxed atmosphere

khách sạn do gia đình tự quản có bầu không khí thoải mái

Lưu sổ câu

6

Candles and soft music create a relaxed environment.

Nến và âm nhạc nhẹ nhàng tạo ra một môi trường thư thái.

Lưu sổ câu

7

I take a fairly relaxed attitude towards what the kids wear to school.

Tôi có một thái độ khá thoải mái đối với những gì bọn trẻ mặc đến trường.

Lưu sổ câu

8

She's pretty relaxed about her children's viewing habits.

Cô ấy khá thoải mái về thói quen xem của các con mình.

Lưu sổ câu

9

You need to ensure that a patient feels relaxed enough to discuss things fully.

Bạn cần đảm bảo rằng bệnh nhân cảm thấy đủ thoải mái để thảo luận mọi việc một cách đầy đủ.

Lưu sổ câu

10

After a couple of drinks he felt more relaxed.

Sau một vài ly rượu, anh ấy cảm thấy thư thái hơn.

Lưu sổ câu

11

I had to learn to be more relaxed about things.

Tôi phải học cách thoải mái hơn trong mọi việc.

Lưu sổ câu

12

She looked completely relaxed, as if she didn't have a worry in the world.

Cô ấy trông hoàn toàn thoải mái, như thể cô ấy không còn lo lắng về thế giới.

Lưu sổ câu

13

She's pretty relaxed about her children's viewing habits.

Cô ấy khá thoải mái về thói quen xem của con mình.

Lưu sổ câu