Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ours là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ours trong tiếng Anh

ours /aʊəz/
- pro(n) : của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ours: Của chúng tôi (dùng trong câu chủ ngữ)

Ours là đại từ sở hữu, dùng khi chỉ sự sở hữu của nhóm người đang nói, thay cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

  • This book is ours, not yours. (Cuốn sách này là của chúng tôi, không phải của bạn.)
  • The victory was ours after a long struggle. (Chiến thắng là của chúng tôi sau một cuộc đấu tranh dài.)
  • We are happy to share ours with you. (Chúng tôi vui lòng chia sẻ của chúng tôi với bạn.)

Bảng biến thể từ "ours"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ours
Phiên âm: /aʊərz/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của chúng tôi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự sở hữu của người nói và nhóm người This book is ours.
Cuốn sách này là của chúng tôi.
2 Từ: ours
Phiên âm: /aʊərz/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Cái của chúng tôi Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh sự sở hữu hoặc quyền sở hữu This house is ours, not theirs.
Căn nhà này là của chúng tôi, không phải của họ.
3 Từ: our own
Phiên âm: /aʊər oʊn/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Của chính chúng tôi Ngữ cảnh: Dùng khi nhấn mạnh sự sở hữu riêng biệt, độc lập We built this house with our own hands.
Chúng tôi đã xây dựng ngôi nhà này bằng chính tay mình.

Từ đồng nghĩa "ours"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ours"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Their house is very similar to ours, but ours is bigger.

Ngôi nhà của họ rất giống nhà của chúng ta, nhưng của chúng ta lớn hơn.

Lưu sổ câu

2

He's a friend of ours.

Anh ấy là bạn của chúng ta.

Lưu sổ câu

3

Do you fancy coming to ours for Sunday dinner?

Bạn có muốn đến bữa tối Chủ nhật của chúng tôi không?

Lưu sổ câu

4

No, those are Ellie's kids. Ours are upstairs.

Không, đó là những đứa trẻ của Ellie. Của chúng tôi ở trên lầu.

Lưu sổ câu

5

He's a friend of ours.

Anh ấy là một người bạn của chúng tôi.

Lưu sổ câu