ours: Của chúng tôi (dùng trong câu chủ ngữ)
Ours là đại từ sở hữu, dùng khi chỉ sự sở hữu của nhóm người đang nói, thay cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ours
|
Phiên âm: /aʊərz/ | Loại từ: Đại từ sở hữu | Nghĩa: Của chúng tôi | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự sở hữu của người nói và nhóm người |
This book is ours. |
Cuốn sách này là của chúng tôi. |
| 2 |
Từ:
ours
|
Phiên âm: /aʊərz/ | Loại từ: Đại từ sở hữu | Nghĩa: Cái của chúng tôi | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh sự sở hữu hoặc quyền sở hữu |
This house is ours, not theirs. |
Căn nhà này là của chúng tôi, không phải của họ. |
| 3 |
Từ:
our own
|
Phiên âm: /aʊər oʊn/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Của chính chúng tôi | Ngữ cảnh: Dùng khi nhấn mạnh sự sở hữu riêng biệt, độc lập |
We built this house with our own hands. |
Chúng tôi đã xây dựng ngôi nhà này bằng chính tay mình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Their house is very similar to ours, but ours is bigger. Ngôi nhà của họ rất giống nhà của chúng ta, nhưng của chúng ta lớn hơn. |
Ngôi nhà của họ rất giống nhà của chúng ta, nhưng của chúng ta lớn hơn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He's a friend of ours. Anh ấy là bạn của chúng ta. |
Anh ấy là bạn của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Do you fancy coming to ours for Sunday dinner? Bạn có muốn đến bữa tối Chủ nhật của chúng tôi không? |
Bạn có muốn đến bữa tối Chủ nhật của chúng tôi không? | Lưu sổ câu |
| 4 |
No, those are Ellie's kids. Ours are upstairs. Không, đó là những đứa trẻ của Ellie. Của chúng tôi ở trên lầu. |
Không, đó là những đứa trẻ của Ellie. Của chúng tôi ở trên lầu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He's a friend of ours. Anh ấy là một người bạn của chúng tôi. |
Anh ấy là một người bạn của chúng tôi. | Lưu sổ câu |