Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

our là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ our trong tiếng Anh

our /aʊə/
- det. : của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

our: Của chúng tôi

Our là đại từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của chúng ta hoặc của nhóm người đang nói.

  • Our house is located in the countryside. (Ngôi nhà của chúng tôi nằm ở vùng nông thôn.)
  • We are proud of our team’s performance. (Chúng tôi tự hào về thành tích của đội nhóm mình.)
  • Our parents are planning a family trip to the beach. (Cha mẹ chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi gia đình đến bãi biển.)

Bảng biến thể từ "our"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: our
Phiên âm: /aʊər/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của chúng tôi Ngữ cảnh: Diễn tả sự sở hữu của người nói và người khác This is our house.
Đây là nhà của chúng tôi.
2 Từ: ours
Phiên âm: /aʊərz/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của chúng tôi (dùng cuối câu) Ngữ cảnh: Diễn tả sự sở hữu chung giữa người nói và nhóm người The car is ours.
Chiếc xe là của chúng tôi.
3 Từ: our
Phiên âm: /aʊər/ Loại từ: Tính từ sở hữu Nghĩa: Của chúng tôi Ngữ cảnh: Được dùng để chỉ sự sở hữu của người nói và nhóm Our team won the competition.
Đội của chúng tôi đã chiến thắng cuộc thi.

Từ đồng nghĩa "our"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "our"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

our daughter/dog/house

con gái / con chó / ngôi nhà của chúng tôi

Lưu sổ câu

2

We showed them some of our photos.

Chúng tôi đã cho họ xem một số bức ảnh của chúng tôi.

Lưu sổ câu

3

And now, over to our Rome correspondent…

Và bây giờ, gửi tới phóng viên Rome của chúng tôi…

Lưu sổ câu

4

Our Father (= God)

Cha của chúng ta (= Chúa)

Lưu sổ câu

5

Our Lady (= the Virgin Mary)

Đức Mẹ (= Đức Trinh Nữ Maria)

Lưu sổ câu