Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

open là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ open trong tiếng Anh

open /ˈəʊpən/
- (adj) (v) : mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

open: Mở

Open là hành động làm cho một vật thể không bị che khuất hoặc đóng lại.

  • She opened the door to let the fresh air in. (Cô ấy mở cửa để cho không khí trong lành vào.)
  • He opened the gift and smiled with delight. (Anh ấy mở món quà và mỉm cười vui sướng.)
  • The shop opens at 9 AM every day. (Cửa hàng mở cửa vào lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)

Bảng biến thể từ "open"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: open
Phiên âm: /ˈoʊpən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mở, không đóng Ngữ cảnh: Không bị che khuất hoặc đóng lại The door is open.
Cửa đang mở.
2 Từ: open
Phiên âm: /ˈoʊpən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Mở Ngữ cảnh: Làm cho cái gì đó trở nên không đóng Please open the window.
Vui lòng mở cửa sổ.
3 Từ: opening
Phiên âm: /ˈoʊpənɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lỗ hổng, sự mở đầu Ngữ cảnh: Khoảng trống hoặc sự khởi đầu The opening of the new store is tomorrow.
Lễ khai trương của cửa hàng mới vào ngày mai.
4 Từ: openness
Phiên âm: /ˈoʊpənəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự cởi mở Ngữ cảnh: Tính chất của việc không che giấu, sẵn sàng chia sẻ His openness made him a great leader.
Sự cởi mở của anh ấy làm anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
5 Từ: open-minded
Phiên âm: /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cởi mở Ngữ cảnh: Tư duy rộng rãi, không khép kín She is very open-minded about new ideas.
Cô ấy rất cởi mở với các ý tưởng mới.
6 Từ: openly
Phiên âm: /ˈoʊpənli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách công khai Ngữ cảnh: Làm gì đó một cách minh bạch và không che giấu He spoke openly about his feelings.
Anh ấy nói công khai về cảm xúc của mình.

Từ đồng nghĩa "open"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "open"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A wasp flew in the open window.

Một con ong bắp cày bay vào cửa sổ đang mở.

Lưu sổ câu

2

She had left the door wide open.

Cô ấy đã để ngỏ cánh cửa.

Lưu sổ câu

3

The castle gates swung open.

Cổng lâu đài mở tung.

Lưu sổ câu

4

The door burst open and the children rushed in.

Cánh cửa bật mở và lũ trẻ lao vào.

Lưu sổ câu

5

She held the door open for them.

Cô ấy mở cửa cho họ.

Lưu sổ câu

6

In spite of the snow, the roads remained open.

Bất chấp tuyết, các con đường vẫn thông thoáng.

Lưu sổ câu

7

The mountain pass is kept open all year.

Đèo được mở cửa quanh năm.

Lưu sổ câu

8

open borders

mở biên giới

Lưu sổ câu

9

Borders between the countries are open and passports are not required.

Biên giới giữa các quốc gia được mở và không yêu cầu hộ chiếu.

Lưu sổ câu

10

Taylor headed the ball into the open goal.

Taylor đánh đầu đưa bóng vào lưới.

Lưu sổ câu

11

She had difficulty keeping her eyes open (= because she was very tired).

Cô ấy khó mở mắt (= vì cô ấy rất mệt).

Lưu sổ câu

12

He was breathing through his open mouth.

Anh ấy đang thở bằng miệng mở.

Lưu sổ câu

13

She stared at him, her mouth hanging open.

Cô nhìn anh chằm chằm, miệng há hốc.

Lưu sổ câu

14

The flowers are all open now.

Hiện tại tất cả các bông hoa đều đang mở cửa.

Lưu sổ câu

15

The book lay open on the table.

Cuốn sách nằm mở trên bàn.

Lưu sổ câu

16

She put the money into his open hand.

Cô ấy đặt tiền vào tay anh ta.

Lưu sổ câu

17

Leave the envelope open.

Để phong bì mở.

Lưu sổ câu

18

The bag burst open and everything fell out.

Chiếc túi bị bung ra và mọi thứ rơi ra ngoài.

Lưu sổ câu

19

I tried to pry open the locket.

Tôi đã cố gắng mở mề đay.

Lưu sổ câu

20

The children ripped open the presents excitedly.

Những đứa trẻ xé quà một cách hào hứng.

Lưu sổ câu

21

Her coat was open.

Áo khoác của cô ấy bị mở.

Lưu sổ câu

22

open country/countryside (= without forests, buildings, etc.)

đất nước / vùng nông thôn rộng mở (= không có rừng, tòa nhà, v.v.)

Lưu sổ câu

23

a city with a lot of parks and wide open spaces

một thành phố có rất nhiều công viên và không gian rộng mở

Lưu sổ câu

24

We left port and headed for the open sea.

Chúng tôi rời cảng và hướng ra biển khơi.

Lưu sổ câu

25

an open drain

một cống mở

Lưu sổ câu

26

people working in the open air (= not in a building)

những người làm việc ngoài trời (= không phải trong tòa nhà)

Lưu sổ câu

27

The hall of the old house was open to the sky.

Đại sảnh của ngôi nhà cổ kính thông thoáng với bầu trời.

Lưu sổ câu

28

an open wound (= with no skin covering it)

một vết thương hở (= không có da che phủ)

Lưu sổ câu

29

They were living in a tent, cooking their meals on an open fire.

Họ đang sống trong một căn lều, nấu ăn trên bếp lửa.

Lưu sổ câu

30

She sliced open the side of her thumb cutting up a tomato.

Cô ấy mở một bên ngón tay cái của mình cắt một quả cà chua.

Lưu sổ câu

31

an open flame

ngọn lửa trần

Lưu sổ câu

32

Is the museum open on Sundays?

Bảo tàng có mở cửa vào Chủ nhật không?

Lưu sổ câu

33

The new store will be open in the spring.

Cửa hàng mới sẽ được mở vào mùa xuân.

Lưu sổ câu

34

I declare this festival open.

Tôi tuyên bố mở lễ hội này.

Lưu sổ câu

35

The bank is open for business again.

Ngân hàng mở cửa hoạt động trở lại.

Lưu sổ câu

36

an open debate/championship/scholarship

một cuộc tranh luận mở / chức vô địch / học bổng

Lưu sổ câu

37

The debate was thrown open to the audience.

Cuộc tranh luận được mở ra cho khán giả.

Lưu sổ câu

38

The competition is open to young people under the age of 18.

Cuộc thi dành cho thanh niên dưới 18 tuổi.

Lưu sổ câu

39

The house is not open to the public.

Ngôi nhà không mở cửa cho công chúng.

Lưu sổ câu

40

The car park is only open to residents.

Bãi đậu xe chỉ dành cho cư dân.

Lưu sổ câu

41

Is the offer still open?

Ưu đãi vẫn mở chứ?

Lưu sổ câu

42

I want to keep my Swiss bank account open.

Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.

Lưu sổ câu

43

What options are open to us?

Những lựa chọn nào đang mở cho chúng tôi?

Lưu sổ câu

44

My advice is to keep your options open.

Lời khuyên của tôi là giữ cho các tùy chọn của bạn luôn mở.

Lưu sổ câu

45

We have kept the door open for future discussions.

Chúng tôi đã mở cửa cho các cuộc thảo luận trong tương lai.

Lưu sổ câu

46

Lines are open 8 am to 7 pm weekdays.

Đường dây mở cửa từ 8 giờ sáng đến 7 giờ tối các ngày trong tuần.

Lưu sổ câu

47

It is important to keep communication channels open.

Điều quan trọng là giữ cho các kênh liên lạc luôn mở.

Lưu sổ câu

48

Nominations are now open for this year's Design Awards.

Các đề cử hiện đang được mở cho Giải thưởng Thiết kế năm nay.

Lưu sổ câu

49

The system is open to abuse.

Hệ thống đang mở để lạm dụng.

Lưu sổ câu

50

He has laid himself wide open to political attack.

Anh ta sẵn sàng tấn công chính trị.

Lưu sổ câu

51

Kasparov had left his bishop open (= not protected, in a game of chess).

Kasparov đã để ngỏ giám mục của mình (= không được bảo vệ, trong một ván cờ).

Lưu sổ câu

52

an open quarrel

một cuộc cãi vã cởi mở

Lưu sổ câu

53

We need more open government, starting with a Freedom of Information Act.

Chúng ta cần một chính phủ cởi mở hơn, bắt đầu bằng Đạo luật Tự do Thông tin.

Lưu sổ câu

54

their open display of affection

sự thể hiện tình cảm công khai của họ

Lưu sổ câu

55

His eyes showed open admiration as he looked at her.

Đôi mắt anh ấy mở to sự ngưỡng mộ khi anh ấy nhìn cô ấy.

Lưu sổ câu

56

One more border skirmish could lead to open war.

Một cuộc giao tranh biên giới nữa có thể dẫn đến chiến tranh mở.

Lưu sổ câu

57

a frank and open discussion

một cuộc thảo luận thẳng thắn và cởi mở

Lưu sổ câu

58

She was always open with her parents.

Cô ấy luôn cởi mở với cha mẹ mình.

Lưu sổ câu

59

He was quite open about his reasons for leaving.

Anh ấy khá cởi mở về lý do rời đi của mình.

Lưu sổ câu

60

He was in an open frame of mind.

Anh ấy có một tâm hồn cởi mở.

Lưu sổ câu

61

They are very open to new ideas.

Họ rất cởi mở với những ý tưởng mới.

Lưu sổ câu

62

I'm open to suggestions for what you would like to do in our classes.

Tôi sẵn sàng nhận các gợi ý về những gì bạn muốn làm trong các lớp học của chúng tôi.

Lưu sổ câu

63

The race is still wide open (= anyone could win).

Cuộc đua vẫn còn rộng mở (= ai cũng có thể thắng).

Lưu sổ câu

64

Which route is better remains an open question (= it is not decided).

Con đường nào tốt hơn vẫn là một câu hỏi bỏ ngỏ (= nó chưa được quyết định).

Lưu sổ câu

65

The price is not open to negotiation.

Giá còn thương lượng.

Lưu sổ câu

66

Some phrases in the contract are open to interpretation.

Một số cụm từ trong hợp đồng được sử dụng để giải thích.

Lưu sổ câu

67

What she means precisely is open to debate.

Chính xác thì ý của cô ấy là gì đang mở ra để tranh luận.

Lưu sổ câu

68

I have an open ticket, so I can travel any day I like.

Tôi có một vé mở, vì vậy tôi có thể đi bất kỳ ngày nào tôi thích.

Lưu sổ câu

69

I didn't know how long I would be staying so I bought an open return.

Tôi không biết mình sẽ ở lại trong bao lâu nên tôi đã mua một đợt trả lại mở.

Lưu sổ câu

70

an open weave

một kiểu dệt mở

Lưu sổ câu

71

The door burst open.

Cánh cửa bật mở.

Lưu sổ câu

72

Firefighters burst the door open and rescued them.

Lính cứu hỏa phá cửa và giải cứu họ.

Lưu sổ câu

73

The agreement will open the door to increased international trade.

Hiệp định sẽ mở ra cánh cửa cho thương mại quốc tế gia tăng.

Lưu sổ câu

74

Try to keep an open mind until you've heard all the facts.

Cố gắng giữ một tâm trí cởi mở cho đến khi bạn nghe thấy tất cả sự thật.

Lưu sổ câu

75

Leaving your camera on the seat in the car is an open invitation to thieves.

Để máy ảnh của bạn trên ghế trong ô tô là một lời mời mở đối với những tên trộm.

Lưu sổ câu

76

She flipped open Chris's diary.

Cô ấy lật mở cuốn nhật ký của Chris.

Lưu sổ câu

77

She held her open palms out in front of her.

Cô ấy đưa hai bàn tay mở ra trước mặt.

Lưu sổ câu

78

This mechanism locks the blade in the open and closed position.

Cơ chế này khóa lưỡi cắt ở vị trí mở và đóng.

Lưu sổ câu

79

It's very open where they live.

Nơi họ sống rất cởi mở.

Lưu sổ câu

80

fairly open countryside

vùng nông thôn khá thông thoáng

Lưu sổ câu

81

The city has few parks and limited public open space.

Thành phố có ít công viên và không gian mở công cộng hạn chế.

Lưu sổ câu

82

We walked to the farm across the open fields.

Chúng tôi đi bộ đến trang trại băng qua những cánh đồng trống.

Lưu sổ câu

83

The boat was stranded in the open water.

Con thuyền bị mắc cạn ở vùng nước lộ thiên.

Lưu sổ câu

84

The bridge is officially open now.

Hiện tại cây cầu đã chính thức mở cửa.

Lưu sổ câu

85

We want to keep the school open.

Chúng tôi muốn giữ trường mở cửa.

Lưu sổ câu

86

Some of the supermarkets stay open all night.

Một số siêu thị mở cửa suốt đêm.

Lưu sổ câu

87

The exhibition is open from January until March.

Triển lãm mở cửa từ tháng Giêng đến tháng Ba.

Lưu sổ câu

88

They will provide an open forum for the community to participate in the design sessions.

Họ sẽ cung cấp một diễn đàn mở cho cộng đồng tham gia vào các phiên thiết kế.

Lưu sổ câu

89

The advice service is open to all members.

Dịch vụ tư vấn dành cho tất cả các thành viên.

Lưu sổ câu

90

The canal is open to walkers and cyclers.

Con kênh mở cửa cho người đi bộ và đạp xe.

Lưu sổ câu

91

The events are open to all.

Các sự kiện được mở cho tất cả.

Lưu sổ câu

92

The castle is open to visitors.

Lâu đài mở cửa cho khách tham quan.

Lưu sổ câu

93

Lines are now open and viewers can vote by calling this number.

Các đường hiện đang mở và người xem có thể bình chọn bằng cách gọi đến số này.

Lưu sổ câu

94

Entries are open for the Film Competition from 21 April to 31 May.

Các bài dự thi được mở cho Cuộc thi Phim từ ngày 21 tháng 4 đến ngày 31 tháng 5.

Lưu sổ câu

95

I’m a very open person.

Tôi là một người rất cởi mở.

Lưu sổ câu

96

The council has promised to create a more open and transparent process.

Hội đồng đã hứa sẽ tạo ra một quy trình công khai và minh bạch hơn.

Lưu sổ câu

97

I don't think you've been completely open with me.

Tôi không nghĩ rằng bạn đã hoàn toàn cởi mở với tôi.

Lưu sổ câu

98

She's very open about her mistakes.

Cô ấy rất cởi mở về những sai lầm của mình.

Lưu sổ câu

99

I am a very open person and get along with most people.

Tôi là một người rất cởi mở và hòa đồng với hầu hết mọi người.

Lưu sổ câu

100

We will try to resolve any complaint you make in a fair and open manner.

Chúng tôi sẽ cố gắng giải quyết mọi khiếu nại của bạn một cách công bằng và cởi mở.

Lưu sổ câu

101

a free and open society

một xã hội tự do và cởi mở

Lưu sổ câu

102

They will help you if you are open and honest with them.

Họ sẽ giúp bạn nếu bạn cởi mở và trung thực với họ.

Lưu sổ câu

103

They're very open about the crimes they've committed in the past.

Họ rất cởi mở về những tội ác họ đã gây ra trong quá khứ.

Lưu sổ câu

104

Jury decisions are sometimes open to question.

Các quyết định của ban giám khảo đôi khi còn mở để thẩm vấn.

Lưu sổ câu

105

The firm could leave itself open to the accusation that it failed to act.

Công ty có thể bỏ ngỏ trước cáo buộc rằng họ đã không hành động.

Lưu sổ câu

106

They have laid themselves open to the charge of being one-sided.

Họ đã cởi mở với trách nhiệm là người phiến diện.

Lưu sổ câu

107

All donations to political parties should be open to public scrutiny.

Tất cả các khoản quyên góp cho các đảng phái chính trị phải được công khai để công chúng giám sát.

Lưu sổ câu

108

She flipped open Chris's diary.

Cô ấy lật mở cuốn nhật ký của Chris.

Lưu sổ câu

109

It's very open where they live.

Nơi họ sống rất thoáng.

Lưu sổ câu

110

I don't think you've been completely open with me.

Tôi không nghĩ rằng bạn đã hoàn toàn cởi mở với tôi.

Lưu sổ câu

111

She's very open about her mistakes.

Cô ấy rất cởi mở về những sai lầm của mình.

Lưu sổ câu

112

They're very open about the crimes they've committed in the past.

Họ rất cởi mở về những tội ác họ đã gây ra trong quá khứ.

Lưu sổ câu